Bảng chuyển đổi tìm nhanh

0.1 - 0.54
feet để inch
0.1≡ 1.2
0.11≡ 1.32
0.12≡ 1.44
0.13≡ 1.56
0.14≡ 1.68
0.15≡ 1.8
0.16≡ 1.92
0.17≡ 2.04
0.18≡ 2.16
0.19≡ 2.28
0.20≡ 2.4
0.21≡ 2.52
0.22≡ 2.64
0.23≡ 2.76
0.24≡ 2.88
0.25≡ 3
0.26≡ 3.12
0.27≡ 3.24
0.28≡ 3.36
0.29≡ 3.48
0.30≡ 3.6
0.31≡ 3.72
0.32≡ 3.84
0.33≡ 3.96
0.34≡ 4.08
0.35≡ 4.2
0.36≡ 4.32
0.37≡ 4.44
0.38≡ 4.56
0.39≡ 4.68
0.40≡ 4.8
0.41≡ 4.92
0.42≡ 5.04
0.43≡ 5.16
0.44≡ 5.28
0.45≡ 5.4
0.46≡ 5.52
0.47≡ 5.64
0.48≡ 5.76
0.49≡ 5.88
0.50≡ 6
0.51≡ 6.12
0.52≡ 6.24
0.53≡ 6.36
0.54≡ 6.48
0.55 - 0.99
feet để inch
0.55≡ 6.6
0.56≡ 6.72
0.57≡ 6.84
0.58≡ 6.96
0.59≡ 7.08
0.60≡ 7.2
0.61≡ 7.32
0.62≡ 7.44
0.63≡ 7.56
0.64≡ 7.68
0.65≡ 7.8
0.66≡ 7.92
0.67≡ 8.04
0.68≡ 8.16
0.69≡ 8.28
0.70≡ 8.4
0.71≡ 8.52
0.72≡ 8.64
0.73≡ 8.76
0.74≡ 8.88
0.75≡ 9
0.76≡ 9.12
0.77≡ 9.24
0.78≡ 9.36
0.79≡ 9.48
0.80≡ 9.6
0.81≡ 9.72
0.82≡ 9.84
0.83≡ 9.96
0.84≡ 10.08
0.85≡ 10.2
0.86≡ 10.32
0.87≡ 10.44
0.88≡ 10.56
0.89≡ 10.68
0.90≡ 10.8
0.91≡ 10.92
0.92≡ 11.04
0.93≡ 11.16
0.94≡ 11.28
0.95≡ 11.4
0.96≡ 11.52
0.97≡ 11.64
0.98≡ 11.76
0.99≡ 11.88
1.00 - 1.44
feet để inch
1.00≡ 12
1.01≡ 12.12
1.02≡ 12.24
1.03≡ 12.36
1.04≡ 12.48
1.05≡ 12.6
1.06≡ 12.72
1.07≡ 12.84
1.08≡ 12.96
1.09≡ 13.08
1.10≡ 13.2
1.11≡ 13.32
1.12≡ 13.44
1.13≡ 13.56
1.14≡ 13.68
1.15≡ 13.8
1.16≡ 13.92
1.17≡ 14.04
1.18≡ 14.16
1.19≡ 14.28
1.20≡ 14.4
1.21≡ 14.52
1.22≡ 14.64
1.23≡ 14.76
1.24≡ 14.88
1.25≡ 15
1.26≡ 15.12
1.27≡ 15.24
1.28≡ 15.36
1.29≡ 15.48
1.30≡ 15.6
1.31≡ 15.72
1.32≡ 15.84
1.33≡ 15.96
1.34≡ 16.08
1.35≡ 16.2
1.36≡ 16.32
1.37≡ 16.44
1.38≡ 16.56
1.39≡ 16.68
1.40≡ 16.8
1.41≡ 16.92
1.42≡ 17.04
1.43≡ 17.16
1.44≡ 17.28
1.45 - 1.89
feet để inch
1.45≡ 17.4
1.46≡ 17.52
1.47≡ 17.64
1.48≡ 17.76
1.49≡ 17.88
1.50≡ 18
1.51≡ 18.12
1.52≡ 18.24
1.53≡ 18.36
1.54≡ 18.48
1.55≡ 18.6
1.56≡ 18.72
1.57≡ 18.84
1.58≡ 18.96
1.59≡ 19.08
1.60≡ 19.2
1.61≡ 19.32
1.62≡ 19.44
1.63≡ 19.56
1.64≡ 19.68
1.65≡ 19.8
1.66≡ 19.92
1.67≡ 20.04
1.68≡ 20.16
1.69≡ 20.28
1.70≡ 20.4
1.71≡ 20.52
1.72≡ 20.64
1.73≡ 20.76
1.74≡ 20.88
1.75≡ 21
1.76≡ 21.12
1.77≡ 21.24
1.78≡ 21.36
1.79≡ 21.48
1.80≡ 21.6
1.81≡ 21.72
1.82≡ 21.84
1.83≡ 21.96
1.84≡ 22.08
1.85≡ 22.2
1.86≡ 22.32
1.87≡ 22.44
1.88≡ 22.56
1.89≡ 22.68
1.90 - 2.34
feet để inch
1.90≡ 22.8
1.91≡ 22.92
1.92≡ 23.04
1.93≡ 23.16
1.94≡ 23.28
1.95≡ 23.4
1.96≡ 23.52
1.97≡ 23.64
1.98≡ 23.76
1.99≡ 23.88
2.00≡ 24
2.01≡ 24.12
2.02≡ 24.24
2.03≡ 24.36
2.04≡ 24.48
2.05≡ 24.6
2.06≡ 24.72
2.07≡ 24.84
2.08≡ 24.96
2.09≡ 25.08
2.10≡ 25.2
2.11≡ 25.32
2.12≡ 25.44
2.13≡ 25.56
2.14≡ 25.68
2.15≡ 25.8
2.16≡ 25.92
2.17≡ 26.04
2.18≡ 26.16
2.19≡ 26.28
2.20≡ 26.4
2.21≡ 26.52
2.22≡ 26.64
2.23≡ 26.76
2.24≡ 26.88
2.25≡ 27
2.26≡ 27.12
2.27≡ 27.24
2.28≡ 27.36
2.29≡ 27.48
2.30≡ 27.6
2.31≡ 27.72
2.32≡ 27.84
2.33≡ 27.96
2.34≡ 28.08
2.35 - 2.79
feet để inch
2.35≡ 28.2
2.36≡ 28.32
2.37≡ 28.44
2.38≡ 28.56
2.39≡ 28.68
2.40≡ 28.8
2.41≡ 28.92
2.42≡ 29.04
2.43≡ 29.16
2.44≡ 29.28
2.45≡ 29.4
2.46≡ 29.52
2.47≡ 29.64
2.48≡ 29.76
2.49≡ 29.88
2.50≡ 30
2.51≡ 30.12
2.52≡ 30.24
2.53≡ 30.36
2.54≡ 30.48
2.55≡ 30.6
2.56≡ 30.72
2.57≡ 30.84
2.58≡ 30.96
2.59≡ 31.08
2.60≡ 31.2
2.61≡ 31.32
2.62≡ 31.44
2.63≡ 31.56
2.64≡ 31.68
2.65≡ 31.8
2.66≡ 31.92
2.67≡ 32.04
2.68≡ 32.16
2.69≡ 32.28
2.70≡ 32.4
2.71≡ 32.52
2.72≡ 32.64
2.73≡ 32.76
2.74≡ 32.88
2.75≡ 33
2.76≡ 33.12
2.77≡ 33.24
2.78≡ 33.36
2.79≡ 33.48

Chuyển đổi phổ biến

Đơn vị phổ biến

feet

Feet là đơn vị chiều dài trong hệ thống đo lường thông thường của đế quốc và Hoa Kỳ. Kể từ năm 1959, cả hai đơn vị đã được xác định theo thỏa thuận quốc tế tương đương với 0,3048 mét chính xác. Trong cả hai hệ thống, bàn chân bao gồm 12 inches và ba feet soạn một sân.

inch

Các inch (viết tắt: trong hay ") là một đơn vị chiều dài trong (Anh) đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân.