straighten Chiều dài chuyển đổi

đầu vào
Loading ...
more_horiz

Cái nhìn nhanh: inch để dặm

inch1 in2 in3 in4 in5 in6 in7 in8 in9 in10 in11 in12 in13 in14 in15 in16 in17 in18 in19 in20 in21 in22 in23 in24 in25 in26 in27 in28 in29 in30 in31 in32 in33 in34 in35 in36 in37 in38 in39 in40 in41 in42 in43 in44 in45 in46 in47 in48 in49 in50 in51 in52 in53 in54 in55 in56 in57 in58 in59 in60 in61 in62 in63 in64 in65 in66 in67 in68 in69 in70 in71 in72 in73 in74 in75 in76 in77 in78 in79 in80 in81 in82 in83 in84 in85 in86 in87 in88 in89 in90 in91 in92 in93 in94 in95 in96 in97 in98 in99 in100 in
dặm1.5782828282828 × 10-5 mi3.1565656565657 × 10-5 mi4.7348484848485 × 10-5 mi6.3131313131313 × 10-5 mi7.8914141414141 × 10-5 mi9.469696969697 × 10-5 mi0.0001105 mi0.0001263 mi0.0001420 mi0.0001578 mi0.0001736 mi0.0001894 mi0.0002052 mi0.0002210 mi0.0002367 mi0.0002525 mi0.0002683 mi0.0002841 mi0.0002999 mi0.0003157 mi0.0003314 mi0.0003472 mi0.0003630 mi0.0003788 mi0.0003946 mi0.0004104 mi0.0004261 mi0.0004419 mi0.0004577 mi0.0004735 mi0.0004893 mi0.0005051 mi0.0005208 mi0.0005366 mi0.0005524 mi0.0005682 mi0.0005840 mi0.0005997 mi0.0006155 mi0.0006313 mi0.0006471 mi0.0006629 mi0.0006787 mi0.0006944 mi0.0007102 mi0.0007260 mi0.0007418 mi0.0007576 mi0.0007734 mi0.0007891 mi0.0008049 mi0.0008207 mi0.0008365 mi0.0008523 mi0.0008681 mi0.0008838 mi0.0008996 mi0.0009154 mi0.0009312 mi0.0009470 mi0.0009628 mi0.0009785 mi0.0009943 mi0.0010101 mi0.0010259 mi0.0010417 mi0.0010574 mi0.0010732 mi0.0010890 mi0.0011048 mi0.0011206 mi0.0011364 mi0.0011521 mi0.0011679 mi0.0011837 mi0.0011995 mi0.0012153 mi0.0012311 mi0.0012468 mi0.0012626 mi0.0012784 mi0.0012942 mi0.0013100 mi0.0013258 mi0.0013415 mi0.0013573 mi0.0013731 mi0.0013889 mi0.0014047 mi0.0014205 mi0.0014362 mi0.0014520 mi0.0014678 mi0.0014836 mi0.0014994 mi0.0015152 mi0.0015309 mi0.0015467 mi0.0015625 mi0.0015783 mi

Inch [ in ]

Các inch (viết tắt: trong hay ") là một đơn vị chiều dài trong (Anh) đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân.

bảng chuyển đổi

1 inch ≡
1.5782828282828E-5 dặm
6 inch
≡ 9.469696969697E-5 dặm
2 inch ≡
3.1565656565657E-5 dặm
7 inch
≡ 0.0001104797979798 dặm
3 inch ≡
4.7348484848485E-5 dặm
8 inch
≡ 0.00012626262626263 dặm
4 inch ≡
6.3131313131313E-5 dặm
9 inch
≡ 0.00014204545454545 dặm
5 inch ≡
7.8914141414141E-5 dặm
10 inch
≡ 0.00015782828282828 dặm

Dặm [ mi ]

Dặm là một đơn vị đo chiều dài tuyến tính bằng Anh với 5.280 feet, hoặc 1.760 thước, và được chuẩn hóa chính xác 1.609.344 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1959.

bảng chuyển đổi

1 dặm ≡
63360 inch
6 dặm ≡
380160 inch
2 dặm ≡
126720 inch
7 dặm ≡
443520 inch
3 dặm ≡
190080 inch
8 dặm ≡
506880 inch
4 dặm ≡
253440 inch
9 dặm ≡
570240 inch
5 dặm ≡
316800 inch
10 dặm ≡
633600 inch