straighten Chiều dài chuyển đổi

đầu vào
Loading ...
more_horiz

Cái nhìn nhanh: mét để milimet

mét1 m2 m3 m4 m5 m6 m7 m8 m9 m10 m11 m12 m13 m14 m15 m16 m17 m18 m19 m20 m21 m22 m23 m24 m25 m26 m27 m28 m29 m30 m31 m32 m33 m34 m35 m36 m37 m38 m39 m40 m41 m42 m43 m44 m45 m46 m47 m48 m49 m50 m51 m52 m53 m54 m55 m56 m57 m58 m59 m60 m61 m62 m63 m64 m65 m66 m67 m68 m69 m70 m71 m72 m73 m74 m75 m76 m77 m78 m79 m80 m81 m82 m83 m84 m85 m86 m87 m88 m89 m90 m91 m92 m93 m94 m95 m96 m97 m98 m99 m100 m
milimet1 000 mm2 000 mm3 000 mm4 000 mm5 000 mm6 000 mm7 000 mm8 000 mm9 000 mm10 000 mm11 000 mm12 000 mm13 000 mm14 000 mm15 000 mm16 000 mm17 000 mm18 000 mm19 000 mm20 000 mm21 000 mm22 000 mm23 000 mm24 000 mm25 000 mm26 000 mm27 000 mm28 000 mm29 000 mm30 000 mm31 000 mm32 000 mm33 000 mm34 000 mm35 000 mm36 000 mm37 000 mm38 000 mm39 000 mm40 000 mm41 000 mm42 000 mm43 000 mm44 000 mm45 000 mm46 000 mm47 000 mm48 000 mm49 000 mm50 000 mm51 000 mm52 000 mm53 000 mm54 000 mm55 000 mm56 000 mm57 000 mm58 000 mm59 000 mm60 000 mm61 000 mm62 000 mm63 000 mm64 000 mm65 000 mm66 000 mm67 000 mm68 000 mm69 000 mm70 000 mm71 000 mm72 000 mm73 000 mm74 000 mm75 000 mm76 000 mm77 000 mm78 000 mm79 000 mm80 000 mm81 000 mm82 000 mm83 000 mm84 000 mm85 000 mm86 000 mm87 000 mm88 000 mm89 000 mm90 000 mm91 000 mm92 000 mm93 000 mm94 000 mm95 000 mm96 000 mm97 000 mm98 000 mm99 000 mm100 000 mm

Mét [ m ]

mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.

bảng chuyển đổi

1 mét ≡
1000 milimet
6 mét
≡ 6000 milimet
2 mét ≡
2000 milimet
7 mét
≡ 7000 milimet
3 mét ≡
3000 milimet
8 mét
≡ 8000 milimet
4 mét ≡
4000 milimet
9 mét
≡ 9000 milimet
5 mét ≡
5000 milimet
10 mét
≡ 10000 milimet

Milimet [ mm ]

milimet là đơn vị độ dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét, là đơn vị chiều dài cơ sở SI. Vì vậy, có hàng ngàn mm trong một mét. Có mười milimet trong một centimet.

bảng chuyển đổi

1 milimet ≡
0.001 mét
6 milimet ≡
0.006 mét
2 milimet ≡
0.002 mét
7 milimet ≡
0.007 mét
3 milimet ≡
0.003 mét
8 milimet ≡
0.008 mét
4 milimet ≡
0.004 mét
9 milimet ≡
0.009 mét
5 milimet ≡
0.005 mét
10 milimet ≡
0.01 mét