straighten Chiều dài chuyển đổi

đầu vào
Loading ...
more_horiz

Cái nhìn nhanh: nanomet để micromet

nanomet1 nm2 nm3 nm4 nm5 nm6 nm7 nm8 nm9 nm10 nm11 nm12 nm13 nm14 nm15 nm16 nm17 nm18 nm19 nm20 nm21 nm22 nm23 nm24 nm25 nm26 nm27 nm28 nm29 nm30 nm31 nm32 nm33 nm34 nm35 nm36 nm37 nm38 nm39 nm40 nm41 nm42 nm43 nm44 nm45 nm46 nm47 nm48 nm49 nm50 nm51 nm52 nm53 nm54 nm55 nm56 nm57 nm58 nm59 nm60 nm61 nm62 nm63 nm64 nm65 nm66 nm67 nm68 nm69 nm70 nm71 nm72 nm73 nm74 nm75 nm76 nm77 nm78 nm79 nm80 nm81 nm82 nm83 nm84 nm85 nm86 nm87 nm88 nm89 nm90 nm91 nm92 nm93 nm94 nm95 nm96 nm97 nm98 nm99 nm100 nm
micromet0.001 μm0.002 μm0.003 μm0.004 μm0.005 μm0.006 μm0.007 μm0.008 μm0.009 μm0.01 μm0.011 μm0.012 μm0.013 μm0.014 μm0.015 μm0.016 μm0.017 μm0.018 μm0.019 μm0.02 μm0.021 μm0.022 μm0.023 μm0.024 μm0.025 μm0.026 μm0.027 μm0.028 μm0.029 μm0.03 μm0.031 μm0.032 μm0.033 μm0.034 μm0.035 μm0.036 μm0.037 μm0.038 μm0.039 μm0.04 μm0.041 μm0.042 μm0.043 μm0.044 μm0.045 μm0.046 μm0.047 μm0.048 μm0.049 μm0.05 μm0.051 μm0.052 μm0.053 μm0.054 μm0.055 μm0.056 μm0.057 μm0.058 μm0.059 μm0.06 μm0.061 μm0.062 μm0.063 μm0.064 μm0.065 μm0.066 μm0.067 μm0.068 μm0.069 μm0.07 μm0.071 μm0.072 μm0.073 μm0.074 μm0.075 μm0.076 μm0.077 μm0.078 μm0.079 μm0.08 μm0.081 μm0.082 μm0.083 μm0.084 μm0.085 μm0.086 μm0.087 μm0.088 μm0.089 μm0.09 μm0.091 μm0.092 μm0.093 μm0.094 μm0.095 μm0.096 μm0.097 μm0.098 μm0.099 μm0.1 μm

Nanomet [ nm ]

Nanomet (SI symbol: nm) là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ của mét (0.000000001 m). Tên kết hợp tiền tố SI nano- (từ tiếng Hy Lạp cổ đại νάνος, nanos, "lùn") với tên đơn vị mét gốc (từ tiếng Hy Lạp μέτρον, metrοn, "đơn vị đo lường"). Nó có thể được viết trong ký hiệu khoa học là 1 × 10-9 m, trong ký hiệu kỹ thuật là 1E−9 m, và chỉ đơn giản là 1/1000000000 mét.

bảng chuyển đổi

1 nanomet ≡
0.001 micromet
6 nanomet
≡ 0.006 micromet
2 nanomet ≡
0.002 micromet
7 nanomet
≡ 0.007 micromet
3 nanomet ≡
0.003 micromet
8 nanomet
≡ 0.008 micromet
4 nanomet ≡
0.004 micromet
9 nanomet
≡ 0.009 micromet
5 nanomet ≡
0.005 micromet
10 nanomet
≡ 0.01 micromet

Micromet [ μm ]

micromet là đơn vị dẫn xuất SI có chiều dài bằng 1 × 10−6 mét (tiền tố chuẩn SI "vi-" = 10−6); tức là một phần triệu mét (hoặc một phần nghìn milimet, 0,001 mm, hay khoảng 0,003939 inch).

bảng chuyển đổi

1 micromet ≡
1000 nanomet
6 micromet ≡
6000 nanomet
2 micromet ≡
2000 nanomet
7 micromet ≡
7000 nanomet
3 micromet ≡
3000 nanomet
8 micromet ≡
8000 nanomet
4 micromet ≡
4000 nanomet
9 micromet ≡
9000 nanomet
5 micromet ≡
5000 nanomet
10 micromet ≡
10000 nanomet