(feet khối) trên giây | 1 ft3/s | 2 ft3/s | 3 ft3/s | 4 ft3/s | 5 ft3/s | 6 ft3/s | 7 ft3/s | 8 ft3/s | 9 ft3/s | 10 ft3/s | 11 ft3/s | 12 ft3/s | 13 ft3/s | 14 ft3/s | 15 ft3/s | 16 ft3/s | 17 ft3/s | 18 ft3/s | 19 ft3/s | 20 ft3/s | 21 ft3/s | 22 ft3/s | 23 ft3/s | 24 ft3/s | 25 ft3/s | 26 ft3/s | 27 ft3/s | 28 ft3/s | 29 ft3/s | 30 ft3/s | 31 ft3/s | 32 ft3/s | 33 ft3/s | 34 ft3/s | 35 ft3/s | 36 ft3/s | 37 ft3/s | 38 ft3/s | 39 ft3/s | 40 ft3/s | 41 ft3/s | 42 ft3/s | 43 ft3/s | 44 ft3/s | 45 ft3/s | 46 ft3/s | 47 ft3/s | 48 ft3/s | 49 ft3/s | 50 ft3/s | 51 ft3/s | 52 ft3/s | 53 ft3/s | 54 ft3/s | 55 ft3/s | 56 ft3/s | 57 ft3/s | 58 ft3/s | 59 ft3/s | 60 ft3/s | 61 ft3/s | 62 ft3/s | 63 ft3/s | 64 ft3/s | 65 ft3/s | 66 ft3/s | 67 ft3/s | 68 ft3/s | 69 ft3/s | 70 ft3/s | 71 ft3/s | 72 ft3/s | 73 ft3/s | 74 ft3/s | 75 ft3/s | 76 ft3/s | 77 ft3/s | 78 ft3/s | 79 ft3/s | 80 ft3/s | 81 ft3/s | 82 ft3/s | 83 ft3/s | 84 ft3/s | 85 ft3/s | 86 ft3/s | 87 ft3/s | 88 ft3/s | 89 ft3/s | 90 ft3/s | 91 ft3/s | 92 ft3/s | 93 ft3/s | 94 ft3/s | 95 ft3/s | 96 ft3/s | 97 ft3/s | 98 ft3/s | 99 ft3/s | 100 ft3/s |
(inch khối) trên giây | 1 728 in3/s | 3 456 in3/s | 5 184 in3/s | 6 912 in3/s | 8 640 in3/s | 10 368 in3/s | 12 096 in3/s | 13 824 in3/s | 15 552 in3/s | 17 280 in3/s | 19 008 in3/s | 20 736 in3/s | 22 464 in3/s | 24 192 in3/s | 25 920 in3/s | 27 648 in3/s | 29 376 in3/s | 31 104 in3/s | 32 832 in3/s | 34 560 in3/s | 36 288 in3/s | 38 016 in3/s | 39 744 in3/s | 41 472 in3/s | 43 200 in3/s | 44 928 in3/s | 46 656 in3/s | 48 384 in3/s | 50 112 in3/s | 51 840 in3/s | 53 568 in3/s | 55 296 in3/s | 57 024 in3/s | 58 752 in3/s | 60 480 in3/s | 62 208 in3/s | 63 936 in3/s | 65 664 in3/s | 67 392 in3/s | 69 120 in3/s | 70 848 in3/s | 72 576 in3/s | 74 304 in3/s | 76 032 in3/s | 77 760 in3/s | 79 488 in3/s | 81 216 in3/s | 82 944 in3/s | 84 672 in3/s | 86 400 in3/s | 88 128 in3/s | 89 856 in3/s | 91 584 in3/s | 93 312 in3/s | 95 040 in3/s | 96 768 in3/s | 98 496 in3/s | 100 224 in3/s | 101 952 in3/s | 103 680 in3/s | 105 408 in3/s | 107 136 in3/s | 108 864 in3/s | 110 592 in3/s | 112 320 in3/s | 114 048 in3/s | 115 776 in3/s | 117 504 in3/s | 119 232 in3/s | 120 960 in3/s | 122 688 in3/s | 124 416 in3/s | 126 144 in3/s | 127 872 in3/s | 129 600 in3/s | 131 328 in3/s | 133 056 in3/s | 134 784 in3/s | 136 512 in3/s | 138 240 in3/s | 139 968 in3/s | 141 696 in3/s | 143 424 in3/s | 145 152 in3/s | 146 880 in3/s | 148 608 in3/s | 150 336 in3/s | 152 064 in3/s | 153 792 in3/s | 155 520 in3/s | 157 248 in3/s | 158 976 in3/s | 160 704 in3/s | 162 432 in3/s | 164 160 in3/s | 165 888 in3/s | 167 616 in3/s | 169 344 in3/s | 171 072 in3/s | 172 800 in3/s |
Feet khối trên giây (ký hiệu: ft3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một foot khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 0,028316846592 m3 / s.
1 (feet khối) trên giây = 1728 (inch khối) trên giây | 6 (feet khối) trên giây = 10368 (inch khối) trên giây |
2 (feet khối) trên giây = 3456 (inch khối) trên giây | 7 (feet khối) trên giây = 12096 (inch khối) trên giây |
3 (feet khối) trên giây = 5184 (inch khối) trên giây | 8 (feet khối) trên giây = 13824 (inch khối) trên giây |
4 (feet khối) trên giây = 6912 (inch khối) trên giây | 9 (feet khối) trên giây = 15552 (inch khối) trên giây |
5 (feet khối) trên giây = 8640 (inch khối) trên giây | 10 (feet khối) trên giây = 17280 (inch khối) trên giây |
(Inch khối) trên giây (biểu tượng: in3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một inch khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 1.6387064 × 10-5 m3 / s.
1 (inch khối) trên giây = 0.0005787037037037 (feet khối) trên giây | 6 (inch khối) trên giây = 0.0034722222222222 (feet khối) trên giây |
2 (inch khối) trên giây = 0.0011574074074074 (feet khối) trên giây | 7 (inch khối) trên giây = 0.0040509259259259 (feet khối) trên giây |
3 (inch khối) trên giây = 0.0017361111111111 (feet khối) trên giây | 8 (inch khối) trên giây = 0.0046296296296296 (feet khối) trên giây |
4 (inch khối) trên giây = 0.0023148148148148 (feet khối) trên giây | 9 (inch khối) trên giây = 0.0052083333333333 (feet khối) trên giây |
5 (inch khối) trên giây = 0.0028935185185185 (feet khối) trên giây | 10 (inch khối) trên giây = 0.005787037037037 (feet khối) trên giây |
1 (feet khối) trên giây = 1 728 (inch khối) trên giây |
1 (inch khối) trên giây = 0.0005787 (feet khối) trên giây |