Gigaliter mỗi ngày là một đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 11.574074074 m3 / s.
(Mét khối) trên giây | lít trên giây | lít mỗi phút | lít mỗi giờ | kiloliter trên phút | kiloliter trên giây | kiloliter trên giờ | gigaliter mỗi ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 000 | 60 000 | 3 600 000 | 60 | 1 | 3 600 | 0.0864 |
0.001 | 1 | 60 | 3 600 | 0.06 | 0.001 | 3.6 | 8.64 × 10-5 |
1.6666666666667 × 10-5 | 0.0166667 | 1 | 60 | 0.001 | 1.6666666666667 × 10-5 | 0.06 | 1.44 × 10-6 |
2.7777777777778 × 10-7 | 0.0002778 | 0.0166667 | 1 | 1.6666666666667 × 10-5 | 2.7777777777778 × 10-7 | 0.001 | 2.4 × 10-8 |
0.0166667 | 16.6666667 | 1 000 | 60 000 | 1 | 0.0166667 | 60 | 0.00144 |
1 | 1 000 | 60 000 | 3 600 000 | 60 | 1 | 3 600 | 0.0864 |
0.0002778 | 0.2777778 | 16.6666667 | 1 000 | 0.0166667 | 0.0002778 | 1 | 2.4 × 10-5 |
11.5740741 | 11,574.0740741 | 694,444.4444444 | 41,666,666.666667 | 694.4444444 | 11.5740741 | 41,666.6666667 | 1 |
1 gigaliters mỗi ngày = 11.574074074074 (Mét khối) trên giây |
2 gigaliters mỗi ngày = 23.148148148148 (Mét khối) trên giây |
3 gigaliters mỗi ngày = 34.722222222222 (Mét khối) trên giây |
4 gigaliters mỗi ngày = 46.296296296296 (Mét khối) trên giây |
5 gigaliters mỗi ngày = 57.87037037037 (Mét khối) trên giây |