gigaliter mỗi ngày | 1 GLPD | 2 GLPD | 3 GLPD | 4 GLPD | 5 GLPD | 6 GLPD | 7 GLPD | 8 GLPD | 9 GLPD | 10 GLPD | 11 GLPD | 12 GLPD | 13 GLPD | 14 GLPD | 15 GLPD | 16 GLPD | 17 GLPD | 18 GLPD | 19 GLPD | 20 GLPD | 21 GLPD | 22 GLPD | 23 GLPD | 24 GLPD | 25 GLPD | 26 GLPD | 27 GLPD | 28 GLPD | 29 GLPD | 30 GLPD | 31 GLPD | 32 GLPD | 33 GLPD | 34 GLPD | 35 GLPD | 36 GLPD | 37 GLPD | 38 GLPD | 39 GLPD | 40 GLPD | 41 GLPD | 42 GLPD | 43 GLPD | 44 GLPD | 45 GLPD | 46 GLPD | 47 GLPD | 48 GLPD | 49 GLPD | 50 GLPD | 51 GLPD | 52 GLPD | 53 GLPD | 54 GLPD | 55 GLPD | 56 GLPD | 57 GLPD | 58 GLPD | 59 GLPD | 60 GLPD | 61 GLPD | 62 GLPD | 63 GLPD | 64 GLPD | 65 GLPD | 66 GLPD | 67 GLPD | 68 GLPD | 69 GLPD | 70 GLPD | 71 GLPD | 72 GLPD | 73 GLPD | 74 GLPD | 75 GLPD | 76 GLPD | 77 GLPD | 78 GLPD | 79 GLPD | 80 GLPD | 81 GLPD | 82 GLPD | 83 GLPD | 84 GLPD | 85 GLPD | 86 GLPD | 87 GLPD | 88 GLPD | 89 GLPD | 90 GLPD | 91 GLPD | 92 GLPD | 93 GLPD | 94 GLPD | 95 GLPD | 96 GLPD | 97 GLPD | 98 GLPD | 99 GLPD | 100 GLPD |
(Mét khối) trên giây | 11.5740741 m3/s | 23.1481481 m3/s | 34.7222222 m3/s | 46.2962963 m3/s | 57.8703704 m3/s | 69.4444444 m3/s | 81.0185185 m3/s | 92.5925926 m3/s | 104.1666667 m3/s | 115.7407407 m3/s | 127.3148148 m3/s | 138.8888889 m3/s | 150.4629630 m3/s | 162.0370370 m3/s | 173.6111111 m3/s | 185.1851852 m3/s | 196.7592593 m3/s | 208.3333333 m3/s | 219.9074074 m3/s | 231.4814815 m3/s | 243.0555556 m3/s | 254.6296296 m3/s | 266.2037037 m3/s | 277.7777778 m3/s | 289.3518519 m3/s | 300.9259259 m3/s | 312.5 m3/s | 324.0740741 m3/s | 335.6481481 m3/s | 347.2222222 m3/s | 358.7962963 m3/s | 370.3703704 m3/s | 381.9444444 m3/s | 393.5185185 m3/s | 405.0925926 m3/s | 416.6666667 m3/s | 428.2407407 m3/s | 439.8148148 m3/s | 451.3888889 m3/s | 462.9629630 m3/s | 474.5370370 m3/s | 486.1111111 m3/s | 497.6851852 m3/s | 509.2592593 m3/s | 520.8333333 m3/s | 532.4074074 m3/s | 543.9814815 m3/s | 555.5555556 m3/s | 567.1296296 m3/s | 578.7037037 m3/s | 590.2777778 m3/s | 601.8518519 m3/s | 613.4259259 m3/s | 625 m3/s | 636.5740741 m3/s | 648.1481481 m3/s | 659.7222222 m3/s | 671.2962963 m3/s | 682.8703704 m3/s | 694.4444444 m3/s | 706.0185185 m3/s | 717.5925926 m3/s | 729.1666667 m3/s | 740.7407407 m3/s | 752.3148148 m3/s | 763.8888889 m3/s | 775.4629630 m3/s | 787.0370370 m3/s | 798.6111111 m3/s | 810.1851852 m3/s | 821.7592593 m3/s | 833.3333333 m3/s | 844.9074074 m3/s | 856.4814815 m3/s | 868.0555556 m3/s | 879.6296296 m3/s | 891.2037037 m3/s | 902.7777778 m3/s | 914.3518519 m3/s | 925.9259259 m3/s | 937.5 m3/s | 949.0740741 m3/s | 960.6481481 m3/s | 972.2222222 m3/s | 983.7962963 m3/s | 995.3703704 m3/s | 1,006.9444444 m3/s | 1,018.5185185 m3/s | 1,030.0925926 m3/s | 1,041.6666667 m3/s | 1,053.2407407 m3/s | 1,064.8148148 m3/s | 1,076.3888889 m3/s | 1,087.9629630 m3/s | 1,099.5370370 m3/s | 1,111.1111111 m3/s | 1,122.6851852 m3/s | 1,134.2592593 m3/s | 1,145.8333333 m3/s | 1,157.4074074 m3/s |
Gigaliter mỗi ngày là một đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 11.574074074 m3 / s.
1 gigaliters mỗi ngày = 11.574074074074 (Mét khối) trên giây | 6 gigaliters mỗi ngày = 69.444444444444 (Mét khối) trên giây |
2 gigaliters mỗi ngày = 23.148148148148 (Mét khối) trên giây | 7 gigaliters mỗi ngày = 81.018518518519 (Mét khối) trên giây |
3 gigaliters mỗi ngày = 34.722222222222 (Mét khối) trên giây | 8 gigaliters mỗi ngày = 92.592592592593 (Mét khối) trên giây |
4 gigaliters mỗi ngày = 46.296296296296 (Mét khối) trên giây | 9 gigaliters mỗi ngày = 104.16666666667 (Mét khối) trên giây |
5 gigaliters mỗi ngày = 57.87037037037 (Mét khối) trên giây | 10 gigaliters mỗi ngày = 115.74074074074 (Mét khối) trên giây |
Một mét khối trên giây (m3s-1, m3 / s, cumecs) là đơn vị SI có nguồn gốc của tốc độ dòng thể tích bằng với khối lập phương hoặc khối lập phương với các cạnh dài một mét (~ 39,37 in) được trao đổi hoặc di chuyển mỗi giây . Nó được sử dụng phổ biến cho lưu lượng nước, đặc biệt là ở các con sông và suối, và phân số cho các giá trị HVAC đo lưu lượng không khí.
1 (Mét khối) trên giây = 0.0864 gigaliters mỗi ngày | 6 (Mét khối) trên giây = 0.5184 gigaliters mỗi ngày |
2 (Mét khối) trên giây = 0.1728 gigaliters mỗi ngày | 7 (Mét khối) trên giây = 0.6048 gigaliters mỗi ngày |
3 (Mét khối) trên giây = 0.2592 gigaliters mỗi ngày | 8 (Mét khối) trên giây = 0.6912 gigaliters mỗi ngày |
4 (Mét khối) trên giây = 0.3456 gigaliters mỗi ngày | 9 (Mét khối) trên giây = 0.7776 gigaliters mỗi ngày |
5 (Mét khối) trên giây = 0.432 gigaliters mỗi ngày | 10 (Mét khối) trên giây = 0.864 gigaliters mỗi ngày |
1 gigaliters mỗi ngày = 11.5740741 (Mét khối) trên giây |
1 (Mét khối) trên giây = 0.0864 gigaliters mỗi ngày |