Dòng chảy chuyển đổi

đầu vào
Loading ...
more_horiz

Cái nhìn nhanh: (inch khối) trên giây để (Mét khối) trên giây

(inch khối) trên giây1 in3/s2 in3/s3 in3/s4 in3/s5 in3/s6 in3/s7 in3/s8 in3/s9 in3/s10 in3/s11 in3/s12 in3/s13 in3/s14 in3/s15 in3/s16 in3/s17 in3/s18 in3/s19 in3/s20 in3/s21 in3/s22 in3/s23 in3/s24 in3/s25 in3/s26 in3/s27 in3/s28 in3/s29 in3/s30 in3/s31 in3/s32 in3/s33 in3/s34 in3/s35 in3/s36 in3/s37 in3/s38 in3/s39 in3/s40 in3/s41 in3/s42 in3/s43 in3/s44 in3/s45 in3/s46 in3/s47 in3/s48 in3/s49 in3/s50 in3/s51 in3/s52 in3/s53 in3/s54 in3/s55 in3/s56 in3/s57 in3/s58 in3/s59 in3/s60 in3/s61 in3/s62 in3/s63 in3/s64 in3/s65 in3/s66 in3/s67 in3/s68 in3/s69 in3/s70 in3/s71 in3/s72 in3/s73 in3/s74 in3/s75 in3/s76 in3/s77 in3/s78 in3/s79 in3/s80 in3/s81 in3/s82 in3/s83 in3/s84 in3/s85 in3/s86 in3/s87 in3/s88 in3/s89 in3/s90 in3/s91 in3/s92 in3/s93 in3/s94 in3/s95 in3/s96 in3/s97 in3/s98 in3/s99 in3/s100 in3/s
(Mét khối) trên giây1.6387064 × 10-5 m3/s3.2774128 × 10-5 m3/s4.9161192 × 10-5 m3/s6.5548256 × 10-5 m3/s8.193532 × 10-5 m3/s9.8322384 × 10-5 m3/s0.0001147 m3/s0.0001311 m3/s0.0001475 m3/s0.0001639 m3/s0.0001803 m3/s0.0001966 m3/s0.0002130 m3/s0.0002294 m3/s0.0002458 m3/s0.0002622 m3/s0.0002786 m3/s0.0002950 m3/s0.0003114 m3/s0.0003277 m3/s0.0003441 m3/s0.0003605 m3/s0.0003769 m3/s0.0003933 m3/s0.0004097 m3/s0.0004261 m3/s0.0004425 m3/s0.0004588 m3/s0.0004752 m3/s0.0004916 m3/s0.0005080 m3/s0.0005244 m3/s0.0005408 m3/s0.0005572 m3/s0.0005735 m3/s0.0005899 m3/s0.0006063 m3/s0.0006227 m3/s0.0006391 m3/s0.0006555 m3/s0.0006719 m3/s0.0006883 m3/s0.0007046 m3/s0.0007210 m3/s0.0007374 m3/s0.0007538 m3/s0.0007702 m3/s0.0007866 m3/s0.0008030 m3/s0.0008194 m3/s0.0008357 m3/s0.0008521 m3/s0.0008685 m3/s0.0008849 m3/s0.0009013 m3/s0.0009177 m3/s0.0009341 m3/s0.0009504 m3/s0.0009668 m3/s0.0009832 m3/s0.0009996 m3/s0.0010160 m3/s0.0010324 m3/s0.0010488 m3/s0.0010652 m3/s0.0010815 m3/s0.0010979 m3/s0.0011143 m3/s0.0011307 m3/s0.0011471 m3/s0.0011635 m3/s0.0011799 m3/s0.0011963 m3/s0.0012126 m3/s0.0012290 m3/s0.0012454 m3/s0.0012618 m3/s0.0012782 m3/s0.0012946 m3/s0.0013110 m3/s0.0013274 m3/s0.0013437 m3/s0.0013601 m3/s0.0013765 m3/s0.0013929 m3/s0.0014093 m3/s0.0014257 m3/s0.0014421 m3/s0.0014584 m3/s0.0014748 m3/s0.0014912 m3/s0.0015076 m3/s0.0015240 m3/s0.0015404 m3/s0.0015568 m3/s0.0015732 m3/s0.0015895 m3/s0.0016059 m3/s0.0016223 m3/s0.0016387 m3/s

(inch khối) trên giây [ in3/s ]

(Inch khối) trên giây (biểu tượng: in3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một inch khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 1.6387064 × 10-5 m3 / s.

bảng chuyển đổi

1 (inch khối) trên giây =
1.6387064E-5 (Mét khối) trên giây
6 (inch khối) trên giây
= 9.8322384E-5 (Mét khối) trên giây
2 (inch khối) trên giây =
3.2774128E-5 (Mét khối) trên giây
7 (inch khối) trên giây
= 0.000114709448 (Mét khối) trên giây
3 (inch khối) trên giây =
4.9161192E-5 (Mét khối) trên giây
8 (inch khối) trên giây
= 0.000131096512 (Mét khối) trên giây
4 (inch khối) trên giây =
6.5548256E-5 (Mét khối) trên giây
9 (inch khối) trên giây
= 0.000147483576 (Mét khối) trên giây
5 (inch khối) trên giây =
8.193532E-5 (Mét khối) trên giây
10 (inch khối) trên giây
= 0.00016387064 (Mét khối) trên giây

(Mét khối) trên giây [ m3/s ]

Một mét khối trên giây (m3s-1, m3 / s, cumecs) là đơn vị SI có nguồn gốc của tốc độ dòng thể tích bằng với khối lập phương hoặc khối lập phương với các cạnh dài một mét (~ 39,37 in) được trao đổi hoặc di chuyển mỗi giây . Nó được sử dụng phổ biến cho lưu lượng nước, đặc biệt là ở các con sông và suối, và phân số cho các giá trị HVAC đo lưu lượng không khí.

bảng chuyển đổi

1 (Mét khối) trên giây =
61023.744094732 (inch khối) trên giây
6 (Mét khối) trên giây =
366142.46456839 (inch khối) trên giây
2 (Mét khối) trên giây =
122047.48818946 (inch khối) trên giây
7 (Mét khối) trên giây =
427166.20866313 (inch khối) trên giây
3 (Mét khối) trên giây =
183071.2322842 (inch khối) trên giây
8 (Mét khối) trên giây =
488189.95275786 (inch khối) trên giây
4 (Mét khối) trên giây =
244094.97637893 (inch khối) trên giây
9 (Mét khối) trên giây =
549213.69685259 (inch khối) trên giây
5 (Mét khối) trên giây =
305118.72047366 (inch khối) trên giây
10 (Mét khối) trên giây =
610237.44094732 (inch khối) trên giây