Bảng chuyển đổi tìm nhanh

0.1 - 0.54
kiloliter trên giây để (mét khối) mỗi phút
0.1= 6
0.11= 6.6
0.12= 7.2
0.13= 7.8
0.14= 8.4
0.15= 9
0.16= 9.6
0.17= 10.2
0.18= 10.8
0.19= 11.4
0.20= 12
0.21= 12.6
0.22= 13.2
0.23= 13.8
0.24= 14.4
0.25= 15
0.26= 15.6
0.27= 16.2
0.28= 16.8
0.29= 17.4
0.30= 18
0.31= 18.6
0.32= 19.2
0.33= 19.8
0.34= 20.4
0.35= 21
0.36= 21.6
0.37= 22.2
0.38= 22.8
0.39= 23.4
0.40= 24
0.41= 24.6
0.42= 25.2
0.43= 25.8
0.44= 26.4
0.45= 27
0.46= 27.6
0.47= 28.2
0.48= 28.8
0.49= 29.4
0.50= 30
0.51= 30.6
0.52= 31.2
0.53= 31.8
0.54= 32.4
0.55 - 0.99
kiloliter trên giây để (mét khối) mỗi phút
0.55= 33
0.56= 33.6
0.57= 34.2
0.58= 34.8
0.59= 35.4
0.60= 36
0.61= 36.6
0.62= 37.2
0.63= 37.8
0.64= 38.4
0.65= 39
0.66= 39.6
0.67= 40.2
0.68= 40.8
0.69= 41.4
0.70= 42
0.71= 42.6
0.72= 43.2
0.73= 43.8
0.74= 44.4
0.75= 45
0.76= 45.6
0.77= 46.2
0.78= 46.8
0.79= 47.4
0.80= 48
0.81= 48.6
0.82= 49.2
0.83= 49.8
0.84= 50.4
0.85= 51
0.86= 51.6
0.87= 52.2
0.88= 52.8
0.89= 53.4
0.90= 54
0.91= 54.6
0.92= 55.2
0.93= 55.8
0.94= 56.4
0.95= 57
0.96= 57.6
0.97= 58.2
0.98= 58.8
0.99= 59.4
1.00 - 1.44
kiloliter trên giây để (mét khối) mỗi phút
1.00= 60
1.01= 60.6
1.02= 61.2
1.03= 61.8
1.04= 62.4
1.05= 63
1.06= 63.6
1.07= 64.2
1.08= 64.8
1.09= 65.4
1.10= 66
1.11= 66.6
1.12= 67.2
1.13= 67.8
1.14= 68.4
1.15= 69
1.16= 69.6
1.17= 70.2
1.18= 70.8
1.19= 71.4
1.20= 72
1.21= 72.6
1.22= 73.2
1.23= 73.8
1.24= 74.4
1.25= 75
1.26= 75.6
1.27= 76.2
1.28= 76.8
1.29= 77.4
1.30= 78
1.31= 78.6
1.32= 79.2
1.33= 79.8
1.34= 80.4
1.35= 81
1.36= 81.6
1.37= 82.2
1.38= 82.8
1.39= 83.4
1.40= 84
1.41= 84.6
1.42= 85.2
1.43= 85.8
1.44= 86.4
1.45 - 1.89
kiloliter trên giây để (mét khối) mỗi phút
1.45= 87
1.46= 87.6
1.47= 88.2
1.48= 88.8
1.49= 89.4
1.50= 90
1.51= 90.6
1.52= 91.2
1.53= 91.8
1.54= 92.4
1.55= 93
1.56= 93.6
1.57= 94.2
1.58= 94.8
1.59= 95.4
1.60= 96
1.61= 96.6
1.62= 97.2
1.63= 97.8
1.64= 98.4
1.65= 99
1.66= 99.6
1.67= 100.2
1.68= 100.8
1.69= 101.4
1.70= 102
1.71= 102.6
1.72= 103.2
1.73= 103.8
1.74= 104.4
1.75= 105
1.76= 105.6
1.77= 106.2
1.78= 106.8
1.79= 107.4
1.80= 108
1.81= 108.6
1.82= 109.2
1.83= 109.8
1.84= 110.4
1.85= 111
1.86= 111.6
1.87= 112.2
1.88= 112.8
1.89= 113.4
1.90 - 2.34
kiloliter trên giây để (mét khối) mỗi phút
1.90= 114
1.91= 114.6
1.92= 115.2
1.93= 115.8
1.94= 116.4
1.95= 117
1.96= 117.6
1.97= 118.2
1.98= 118.8
1.99= 119.4
2.00= 120
2.01= 120.6
2.02= 121.2
2.03= 121.8
2.04= 122.4
2.05= 123
2.06= 123.6
2.07= 124.2
2.08= 124.8
2.09= 125.4
2.10= 126
2.11= 126.6
2.12= 127.2
2.13= 127.8
2.14= 128.4
2.15= 129
2.16= 129.6
2.17= 130.2
2.18= 130.8
2.19= 131.4
2.20= 132
2.21= 132.6
2.22= 133.2
2.23= 133.8
2.24= 134.4
2.25= 135
2.26= 135.6
2.27= 136.2
2.28= 136.8
2.29= 137.4
2.30= 138
2.31= 138.6
2.32= 139.2
2.33= 139.8
2.34= 140.4
2.35 - 2.79
kiloliter trên giây để (mét khối) mỗi phút
2.35= 141
2.36= 141.6
2.37= 142.2
2.38= 142.8
2.39= 143.4
2.40= 144
2.41= 144.6
2.42= 145.2
2.43= 145.8
2.44= 146.4
2.45= 147
2.46= 147.6
2.47= 148.2
2.48= 148.8
2.49= 149.4
2.50= 150
2.51= 150.6
2.52= 151.2
2.53= 151.8
2.54= 152.4
2.55= 153
2.56= 153.6
2.57= 154.2
2.58= 154.8
2.59= 155.4
2.60= 156
2.61= 156.6
2.62= 157.2
2.63= 157.8
2.64= 158.4
2.65= 159
2.66= 159.6
2.67= 160.2
2.68= 160.8
2.69= 161.4
2.70= 162
2.71= 162.6
2.72= 163.2
2.73= 163.8
2.74= 164.4
2.75= 165
2.76= 165.6
2.77= 166.2
2.78= 166.8
2.79= 167.4

Chuyển đổi phổ biến

Đơn vị phổ biến

kiloliter trên giây

kiloliter trên giây là đơn vị dòng chảy. Nó bằng mét khối trên giây một đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 1 m3 / s.

(mét khối) mỗi phút

Mét khối trên phút (ký hiệu: m3 / phút) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với mét khối di chuyển mỗi phút. Nó bằng 0.016666666666667 m3 / s.