lít mỗi phút | 1 LPM | 2 LPM | 3 LPM | 4 LPM | 5 LPM | 6 LPM | 7 LPM | 8 LPM | 9 LPM | 10 LPM | 11 LPM | 12 LPM | 13 LPM | 14 LPM | 15 LPM | 16 LPM | 17 LPM | 18 LPM | 19 LPM | 20 LPM | 21 LPM | 22 LPM | 23 LPM | 24 LPM | 25 LPM | 26 LPM | 27 LPM | 28 LPM | 29 LPM | 30 LPM | 31 LPM | 32 LPM | 33 LPM | 34 LPM | 35 LPM | 36 LPM | 37 LPM | 38 LPM | 39 LPM | 40 LPM | 41 LPM | 42 LPM | 43 LPM | 44 LPM | 45 LPM | 46 LPM | 47 LPM | 48 LPM | 49 LPM | 50 LPM | 51 LPM | 52 LPM | 53 LPM | 54 LPM | 55 LPM | 56 LPM | 57 LPM | 58 LPM | 59 LPM | 60 LPM | 61 LPM | 62 LPM | 63 LPM | 64 LPM | 65 LPM | 66 LPM | 67 LPM | 68 LPM | 69 LPM | 70 LPM | 71 LPM | 72 LPM | 73 LPM | 74 LPM | 75 LPM | 76 LPM | 77 LPM | 78 LPM | 79 LPM | 80 LPM | 81 LPM | 82 LPM | 83 LPM | 84 LPM | 85 LPM | 86 LPM | 87 LPM | 88 LPM | 89 LPM | 90 LPM | 91 LPM | 92 LPM | 93 LPM | 94 LPM | 95 LPM | 96 LPM | 97 LPM | 98 LPM | 99 LPM | 100 LPM |
(feet khối) trên giây | 0.0005886 ft3/s | 0.0011772 ft3/s | 0.0017657 ft3/s | 0.0023543 ft3/s | 0.0029429 ft3/s | 0.0035315 ft3/s | 0.0041200 ft3/s | 0.0047086 ft3/s | 0.0052972 ft3/s | 0.0058858 ft3/s | 0.0064744 ft3/s | 0.0070629 ft3/s | 0.0076515 ft3/s | 0.0082401 ft3/s | 0.0088287 ft3/s | 0.0094172 ft3/s | 0.0100058 ft3/s | 0.0105944 ft3/s | 0.0111830 ft3/s | 0.0117716 ft3/s | 0.0123601 ft3/s | 0.0129487 ft3/s | 0.0135373 ft3/s | 0.0141259 ft3/s | 0.0147144 ft3/s | 0.0153030 ft3/s | 0.0158916 ft3/s | 0.0164802 ft3/s | 0.0170688 ft3/s | 0.0176573 ft3/s | 0.0182459 ft3/s | 0.0188345 ft3/s | 0.0194231 ft3/s | 0.0200116 ft3/s | 0.0206002 ft3/s | 0.0211888 ft3/s | 0.0217774 ft3/s | 0.0223660 ft3/s | 0.0229545 ft3/s | 0.0235431 ft3/s | 0.0241317 ft3/s | 0.0247203 ft3/s | 0.0253088 ft3/s | 0.0258974 ft3/s | 0.0264860 ft3/s | 0.0270746 ft3/s | 0.0276632 ft3/s | 0.0282517 ft3/s | 0.0288403 ft3/s | 0.0294289 ft3/s | 0.0300175 ft3/s | 0.0306060 ft3/s | 0.0311946 ft3/s | 0.0317832 ft3/s | 0.0323718 ft3/s | 0.0329604 ft3/s | 0.0335489 ft3/s | 0.0341375 ft3/s | 0.0347261 ft3/s | 0.0353147 ft3/s | 0.0359032 ft3/s | 0.0364918 ft3/s | 0.0370804 ft3/s | 0.0376690 ft3/s | 0.0382576 ft3/s | 0.0388461 ft3/s | 0.0394347 ft3/s | 0.0400233 ft3/s | 0.0406119 ft3/s | 0.0412004 ft3/s | 0.0417890 ft3/s | 0.0423776 ft3/s | 0.0429662 ft3/s | 0.0435548 ft3/s | 0.0441433 ft3/s | 0.0447319 ft3/s | 0.0453205 ft3/s | 0.0459091 ft3/s | 0.0464976 ft3/s | 0.0470862 ft3/s | 0.0476748 ft3/s | 0.0482634 ft3/s | 0.0488520 ft3/s | 0.0494405 ft3/s | 0.0500291 ft3/s | 0.0506177 ft3/s | 0.0512063 ft3/s | 0.0517948 ft3/s | 0.0523834 ft3/s | 0.0529720 ft3/s | 0.0535606 ft3/s | 0.0541492 ft3/s | 0.0547377 ft3/s | 0.0553263 ft3/s | 0.0559149 ft3/s | 0.0565035 ft3/s | 0.0570920 ft3/s | 0.0576806 ft3/s | 0.0582692 ft3/s | 0.0588578 ft3/s |
Lít trên phút là đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 0,016666667 × 10-3 m3 / s.
1 lít mỗi phút = 0.00058857777869148 (feet khối) trên giây | 6 lít mỗi phút = 0.0035314666721489 (feet khối) trên giây |
2 lít mỗi phút = 0.001177155557383 (feet khối) trên giây | 7 lít mỗi phút = 0.0041200444508403 (feet khối) trên giây |
3 lít mỗi phút = 0.0017657333360744 (feet khối) trên giây | 8 lít mỗi phút = 0.0047086222295318 (feet khối) trên giây |
4 lít mỗi phút = 0.0023543111147659 (feet khối) trên giây | 9 lít mỗi phút = 0.0052972000082233 (feet khối) trên giây |
5 lít mỗi phút = 0.0029428888934574 (feet khối) trên giây | 10 lít mỗi phút = 0.0058857777869148 (feet khối) trên giây |
Feet khối trên giây (ký hiệu: ft3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một foot khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 0,028316846592 m3 / s.
1 (feet khối) trên giây = 1699.01079552 lít mỗi phút | 6 (feet khối) trên giây = 10194.06477312 lít mỗi phút |
2 (feet khối) trên giây = 3398.02159104 lít mỗi phút | 7 (feet khối) trên giây = 11893.07556864 lít mỗi phút |
3 (feet khối) trên giây = 5097.03238656 lít mỗi phút | 8 (feet khối) trên giây = 13592.08636416 lít mỗi phút |
4 (feet khối) trên giây = 6796.04318208 lít mỗi phút | 9 (feet khối) trên giây = 15291.09715968 lít mỗi phút |
5 (feet khối) trên giây = 8495.0539776 lít mỗi phút | 10 (feet khối) trên giây = 16990.1079552 lít mỗi phút |
1 lít mỗi phút = 0.0005886 (feet khối) trên giây |
1 (feet khối) trên giây = 1,699.0107955 lít mỗi phút |