Dòng chảy chuyển đổi

đầu vào
Loading ...
more_horiz

Cái nhìn nhanh: lít trên giây để (mét khối) mỗi phút

lít trên giây1 LPS2 LPS3 LPS4 LPS5 LPS6 LPS7 LPS8 LPS9 LPS10 LPS11 LPS12 LPS13 LPS14 LPS15 LPS16 LPS17 LPS18 LPS19 LPS20 LPS21 LPS22 LPS23 LPS24 LPS25 LPS26 LPS27 LPS28 LPS29 LPS30 LPS31 LPS32 LPS33 LPS34 LPS35 LPS36 LPS37 LPS38 LPS39 LPS40 LPS41 LPS42 LPS43 LPS44 LPS45 LPS46 LPS47 LPS48 LPS49 LPS50 LPS51 LPS52 LPS53 LPS54 LPS55 LPS56 LPS57 LPS58 LPS59 LPS60 LPS61 LPS62 LPS63 LPS64 LPS65 LPS66 LPS67 LPS68 LPS69 LPS70 LPS71 LPS72 LPS73 LPS74 LPS75 LPS76 LPS77 LPS78 LPS79 LPS80 LPS81 LPS82 LPS83 LPS84 LPS85 LPS86 LPS87 LPS88 LPS89 LPS90 LPS91 LPS92 LPS93 LPS94 LPS95 LPS96 LPS97 LPS98 LPS99 LPS100 LPS
(mét khối) mỗi phút0.06 m3/min0.12 m3/min0.18 m3/min0.24 m3/min0.3 m3/min0.36 m3/min0.42 m3/min0.48 m3/min0.54 m3/min0.6 m3/min0.66 m3/min0.72 m3/min0.78 m3/min0.84 m3/min0.9 m3/min0.96 m3/min1.02 m3/min1.08 m3/min1.14 m3/min1.2 m3/min1.26 m3/min1.32 m3/min1.38 m3/min1.44 m3/min1.5 m3/min1.56 m3/min1.62 m3/min1.68 m3/min1.74 m3/min1.8 m3/min1.86 m3/min1.92 m3/min1.98 m3/min2.04 m3/min2.1 m3/min2.16 m3/min2.22 m3/min2.28 m3/min2.34 m3/min2.4 m3/min2.46 m3/min2.52 m3/min2.58 m3/min2.64 m3/min2.7 m3/min2.76 m3/min2.82 m3/min2.88 m3/min2.94 m3/min3 m3/min3.06 m3/min3.12 m3/min3.18 m3/min3.24 m3/min3.3 m3/min3.36 m3/min3.42 m3/min3.48 m3/min3.54 m3/min3.6 m3/min3.66 m3/min3.72 m3/min3.78 m3/min3.84 m3/min3.9 m3/min3.96 m3/min4.02 m3/min4.08 m3/min4.14 m3/min4.2 m3/min4.26 m3/min4.32 m3/min4.38 m3/min4.44 m3/min4.5 m3/min4.56 m3/min4.62 m3/min4.68 m3/min4.74 m3/min4.8 m3/min4.86 m3/min4.92 m3/min4.98 m3/min5.04 m3/min5.1 m3/min5.16 m3/min5.22 m3/min5.28 m3/min5.34 m3/min5.4 m3/min5.46 m3/min5.52 m3/min5.58 m3/min5.64 m3/min5.7 m3/min5.76 m3/min5.82 m3/min5.88 m3/min5.94 m3/min6 m3/min

Lít trên giây [ LPS ]

lít trên giây là đơn vị lưu lượng, bằng 0,003 m3/s.

bảng chuyển đổi

1 lít trên giây =
0.06 (mét khối) mỗi phút
6 lít trên giây
= 0.36 (mét khối) mỗi phút
2 lít trên giây =
0.12 (mét khối) mỗi phút
7 lít trên giây
= 0.42 (mét khối) mỗi phút
3 lít trên giây =
0.18 (mét khối) mỗi phút
8 lít trên giây
= 0.48 (mét khối) mỗi phút
4 lít trên giây =
0.24 (mét khối) mỗi phút
9 lít trên giây
= 0.54 (mét khối) mỗi phút
5 lít trên giây =
0.3 (mét khối) mỗi phút
10 lít trên giây
= 0.6 (mét khối) mỗi phút

(mét khối) mỗi phút [ m3/min ]

Mét khối trên phút (ký hiệu: m3 / phút) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với mét khối di chuyển mỗi phút. Nó bằng 0.016666666666667 m3 / s.

bảng chuyển đổi

1 (mét khối) mỗi phút =
16.666666666667 lít trên giây
6 (mét khối) mỗi phút =
100 lít trên giây
2 (mét khối) mỗi phút =
33.333333333333 lít trên giây
7 (mét khối) mỗi phút =
116.66666666667 lít trên giây
3 (mét khối) mỗi phút =
50 lít trên giây
8 (mét khối) mỗi phút =
133.33333333333 lít trên giây
4 (mét khối) mỗi phút =
66.666666666667 lít trên giây
9 (mét khối) mỗi phút =
150 lít trên giây
5 (mét khối) mỗi phút =
83.333333333333 lít trên giây
10 (mét khối) mỗi phút =
166.66666666667 lít trên giây