Dòng chảy chuyển đổi

đầu vào
Loading ...
more_horiz

Cái nhìn nhanh: lít mỗi giờ để lít mỗi phút

lít mỗi giờ1 LPH2 LPH3 LPH4 LPH5 LPH6 LPH7 LPH8 LPH9 LPH10 LPH11 LPH12 LPH13 LPH14 LPH15 LPH16 LPH17 LPH18 LPH19 LPH20 LPH21 LPH22 LPH23 LPH24 LPH25 LPH26 LPH27 LPH28 LPH29 LPH30 LPH31 LPH32 LPH33 LPH34 LPH35 LPH36 LPH37 LPH38 LPH39 LPH40 LPH41 LPH42 LPH43 LPH44 LPH45 LPH46 LPH47 LPH48 LPH49 LPH50 LPH51 LPH52 LPH53 LPH54 LPH55 LPH56 LPH57 LPH58 LPH59 LPH60 LPH61 LPH62 LPH63 LPH64 LPH65 LPH66 LPH67 LPH68 LPH69 LPH70 LPH71 LPH72 LPH73 LPH74 LPH75 LPH76 LPH77 LPH78 LPH79 LPH80 LPH81 LPH82 LPH83 LPH84 LPH85 LPH86 LPH87 LPH88 LPH89 LPH90 LPH91 LPH92 LPH93 LPH94 LPH95 LPH96 LPH97 LPH98 LPH99 LPH100 LPH
lít mỗi phút0.0166667 LPM0.0333333 LPM0.05 LPM0.0666667 LPM0.0833333 LPM0.1 LPM0.1166667 LPM0.1333333 LPM0.15 LPM0.1666667 LPM0.1833333 LPM0.2 LPM0.2166667 LPM0.2333333 LPM0.25 LPM0.2666667 LPM0.2833333 LPM0.3 LPM0.3166667 LPM0.3333333 LPM0.35 LPM0.3666667 LPM0.3833333 LPM0.4 LPM0.4166667 LPM0.4333333 LPM0.45 LPM0.4666667 LPM0.4833333 LPM0.5 LPM0.5166667 LPM0.5333333 LPM0.55 LPM0.5666667 LPM0.5833333 LPM0.6 LPM0.6166667 LPM0.6333333 LPM0.65 LPM0.6666667 LPM0.6833333 LPM0.7 LPM0.7166667 LPM0.7333333 LPM0.75 LPM0.7666667 LPM0.7833333 LPM0.8 LPM0.8166667 LPM0.8333333 LPM0.85 LPM0.8666667 LPM0.8833333 LPM0.9 LPM0.9166667 LPM0.9333333 LPM0.95 LPM0.9666667 LPM0.9833333 LPM1 LPM1.0166667 LPM1.0333333 LPM1.05 LPM1.0666667 LPM1.0833333 LPM1.1 LPM1.1166667 LPM1.1333333 LPM1.15 LPM1.1666667 LPM1.1833333 LPM1.2 LPM1.2166667 LPM1.2333333 LPM1.25 LPM1.2666667 LPM1.2833333 LPM1.3 LPM1.3166667 LPM1.3333333 LPM1.35 LPM1.3666667 LPM1.3833333 LPM1.4 LPM1.4166667 LPM1.4333333 LPM1.45 LPM1.4666667 LPM1.4833333 LPM1.5 LPM1.5166667 LPM1.5333333 LPM1.55 LPM1.5666667 LPM1.5833333 LPM1.6 LPM1.6166667 LPM1.6333333 LPM1.65 LPM1.6666667 LPM

Lít mỗi giờ [ LPH ]

lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.

bảng chuyển đổi

1 lít mỗi giờ =
0.016666666666667 lít mỗi phút
6 lít mỗi giờ
= 0.1 lít mỗi phút
2 lít mỗi giờ =
0.033333333333333 lít mỗi phút
7 lít mỗi giờ
= 0.11666666666667 lít mỗi phút
3 lít mỗi giờ =
0.05 lít mỗi phút
8 lít mỗi giờ
= 0.13333333333333 lít mỗi phút
4 lít mỗi giờ =
0.066666666666667 lít mỗi phút
9 lít mỗi giờ
= 0.15 lít mỗi phút
5 lít mỗi giờ =
0.083333333333333 lít mỗi phút
10 lít mỗi giờ
= 0.16666666666667 lít mỗi phút

Lít mỗi phút [ LPM ]

Lít trên phút là đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 0,016666667 × 10-3 m3 / s.

bảng chuyển đổi

1 lít mỗi phút =
60 lít mỗi giờ
6 lít mỗi phút =
360 lít mỗi giờ
2 lít mỗi phút =
120 lít mỗi giờ
7 lít mỗi phút =
420 lít mỗi giờ
3 lít mỗi phút =
180 lít mỗi giờ
8 lít mỗi phút =
480 lít mỗi giờ
4 lít mỗi phút =
240 lít mỗi giờ
9 lít mỗi phút =
540 lít mỗi giờ
5 lít mỗi phút =
300 lít mỗi giờ
10 lít mỗi phút =
600 lít mỗi giờ