(mét khối) mỗi phút | 1 m3/min | 2 m3/min | 3 m3/min | 4 m3/min | 5 m3/min | 6 m3/min | 7 m3/min | 8 m3/min | 9 m3/min | 10 m3/min | 11 m3/min | 12 m3/min | 13 m3/min | 14 m3/min | 15 m3/min | 16 m3/min | 17 m3/min | 18 m3/min | 19 m3/min | 20 m3/min | 21 m3/min | 22 m3/min | 23 m3/min | 24 m3/min | 25 m3/min | 26 m3/min | 27 m3/min | 28 m3/min | 29 m3/min | 30 m3/min | 31 m3/min | 32 m3/min | 33 m3/min | 34 m3/min | 35 m3/min | 36 m3/min | 37 m3/min | 38 m3/min | 39 m3/min | 40 m3/min | 41 m3/min | 42 m3/min | 43 m3/min | 44 m3/min | 45 m3/min | 46 m3/min | 47 m3/min | 48 m3/min | 49 m3/min | 50 m3/min | 51 m3/min | 52 m3/min | 53 m3/min | 54 m3/min | 55 m3/min | 56 m3/min | 57 m3/min | 58 m3/min | 59 m3/min | 60 m3/min | 61 m3/min | 62 m3/min | 63 m3/min | 64 m3/min | 65 m3/min | 66 m3/min | 67 m3/min | 68 m3/min | 69 m3/min | 70 m3/min | 71 m3/min | 72 m3/min | 73 m3/min | 74 m3/min | 75 m3/min | 76 m3/min | 77 m3/min | 78 m3/min | 79 m3/min | 80 m3/min | 81 m3/min | 82 m3/min | 83 m3/min | 84 m3/min | 85 m3/min | 86 m3/min | 87 m3/min | 88 m3/min | 89 m3/min | 90 m3/min | 91 m3/min | 92 m3/min | 93 m3/min | 94 m3/min | 95 m3/min | 96 m3/min | 97 m3/min | 98 m3/min | 99 m3/min | 100 m3/min |
lít trên giây | 16.6666667 LPS | 33.3333333 LPS | 50 LPS | 66.6666667 LPS | 83.3333333 LPS | 100 LPS | 116.6666667 LPS | 133.3333333 LPS | 150 LPS | 166.6666667 LPS | 183.3333333 LPS | 200 LPS | 216.6666667 LPS | 233.3333333 LPS | 250 LPS | 266.6666667 LPS | 283.3333333 LPS | 300 LPS | 316.6666667 LPS | 333.3333333 LPS | 350 LPS | 366.6666667 LPS | 383.3333333 LPS | 400 LPS | 416.6666667 LPS | 433.3333333 LPS | 450 LPS | 466.6666667 LPS | 483.3333333 LPS | 500 LPS | 516.6666667 LPS | 533.3333333 LPS | 550 LPS | 566.6666667 LPS | 583.3333333 LPS | 600 LPS | 616.6666667 LPS | 633.3333333 LPS | 650 LPS | 666.6666667 LPS | 683.3333333 LPS | 700 LPS | 716.6666667 LPS | 733.3333333 LPS | 750 LPS | 766.6666667 LPS | 783.3333333 LPS | 800 LPS | 816.6666667 LPS | 833.3333333 LPS | 850 LPS | 866.6666667 LPS | 883.3333333 LPS | 900 LPS | 916.6666667 LPS | 933.3333333 LPS | 950 LPS | 966.6666667 LPS | 983.3333333 LPS | 1 000 LPS | 1,016.6666667 LPS | 1,033.3333333 LPS | 1 050 LPS | 1,066.6666667 LPS | 1,083.3333333 LPS | 1 100 LPS | 1,116.6666667 LPS | 1,133.3333333 LPS | 1 150 LPS | 1,166.6666667 LPS | 1,183.3333333 LPS | 1 200 LPS | 1,216.6666667 LPS | 1,233.3333333 LPS | 1 250 LPS | 1,266.6666667 LPS | 1,283.3333333 LPS | 1 300 LPS | 1,316.6666667 LPS | 1,333.3333333 LPS | 1 350 LPS | 1,366.6666667 LPS | 1,383.3333333 LPS | 1 400 LPS | 1,416.6666667 LPS | 1,433.3333333 LPS | 1 450 LPS | 1,466.6666667 LPS | 1,483.3333333 LPS | 1 500 LPS | 1,516.6666667 LPS | 1,533.3333333 LPS | 1 550 LPS | 1,566.6666667 LPS | 1,583.3333333 LPS | 1 600 LPS | 1,616.6666667 LPS | 1,633.3333333 LPS | 1 650 LPS | 1,666.6666667 LPS |
Mét khối trên phút (ký hiệu: m3 / phút) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với mét khối di chuyển mỗi phút. Nó bằng 0.016666666666667 m3 / s.
1 (mét khối) mỗi phút = 16.666666666667 lít trên giây | 6 (mét khối) mỗi phút = 100 lít trên giây |
2 (mét khối) mỗi phút = 33.333333333333 lít trên giây | 7 (mét khối) mỗi phút = 116.66666666667 lít trên giây |
3 (mét khối) mỗi phút = 50 lít trên giây | 8 (mét khối) mỗi phút = 133.33333333333 lít trên giây |
4 (mét khối) mỗi phút = 66.666666666667 lít trên giây | 9 (mét khối) mỗi phút = 150 lít trên giây |
5 (mét khối) mỗi phút = 83.333333333333 lít trên giây | 10 (mét khối) mỗi phút = 166.66666666667 lít trên giây |
lít trên giây là đơn vị lưu lượng, bằng 0,003 m3/s.
1 lít trên giây = 0.06 (mét khối) mỗi phút | 6 lít trên giây = 0.36 (mét khối) mỗi phút |
2 lít trên giây = 0.12 (mét khối) mỗi phút | 7 lít trên giây = 0.42 (mét khối) mỗi phút |
3 lít trên giây = 0.18 (mét khối) mỗi phút | 8 lít trên giây = 0.48 (mét khối) mỗi phút |
4 lít trên giây = 0.24 (mét khối) mỗi phút | 9 lít trên giây = 0.54 (mét khối) mỗi phút |
5 lít trên giây = 0.3 (mét khối) mỗi phút | 10 lít trên giây = 0.6 (mét khối) mỗi phút |
1 (mét khối) mỗi phút = 16.6666667 lít trên giây |
1 lít trên giây = 0.06 (mét khối) mỗi phút |