(Mét khối) trên giây | 1 m3/s | 2 m3/s | 3 m3/s | 4 m3/s | 5 m3/s | 6 m3/s | 7 m3/s | 8 m3/s | 9 m3/s | 10 m3/s | 11 m3/s | 12 m3/s | 13 m3/s | 14 m3/s | 15 m3/s | 16 m3/s | 17 m3/s | 18 m3/s | 19 m3/s | 20 m3/s | 21 m3/s | 22 m3/s | 23 m3/s | 24 m3/s | 25 m3/s | 26 m3/s | 27 m3/s | 28 m3/s | 29 m3/s | 30 m3/s | 31 m3/s | 32 m3/s | 33 m3/s | 34 m3/s | 35 m3/s | 36 m3/s | 37 m3/s | 38 m3/s | 39 m3/s | 40 m3/s | 41 m3/s | 42 m3/s | 43 m3/s | 44 m3/s | 45 m3/s | 46 m3/s | 47 m3/s | 48 m3/s | 49 m3/s | 50 m3/s | 51 m3/s | 52 m3/s | 53 m3/s | 54 m3/s | 55 m3/s | 56 m3/s | 57 m3/s | 58 m3/s | 59 m3/s | 60 m3/s | 61 m3/s | 62 m3/s | 63 m3/s | 64 m3/s | 65 m3/s | 66 m3/s | 67 m3/s | 68 m3/s | 69 m3/s | 70 m3/s | 71 m3/s | 72 m3/s | 73 m3/s | 74 m3/s | 75 m3/s | 76 m3/s | 77 m3/s | 78 m3/s | 79 m3/s | 80 m3/s | 81 m3/s | 82 m3/s | 83 m3/s | 84 m3/s | 85 m3/s | 86 m3/s | 87 m3/s | 88 m3/s | 89 m3/s | 90 m3/s | 91 m3/s | 92 m3/s | 93 m3/s | 94 m3/s | 95 m3/s | 96 m3/s | 97 m3/s | 98 m3/s | 99 m3/s | 100 m3/s |
lít mỗi giờ | 3 600 000 LPH | 7 200 000 LPH | 10 800 000 LPH | 14 400 000 LPH | 18 000 000 LPH | 21 600 000 LPH | 25 200 000 LPH | 28 800 000 LPH | 32 400 000 LPH | 36 000 000 LPH | 39 600 000 LPH | 43 200 000 LPH | 46 800 000 LPH | 50 400 000 LPH | 54 000 000 LPH | 57 600 000 LPH | 61 200 000 LPH | 64 800 000 LPH | 68 400 000 LPH | 72 000 000 LPH | 75 600 000 LPH | 79 200 000 LPH | 82 800 000 LPH | 86 400 000 LPH | 90 000 000 LPH | 93 600 000 LPH | 97 200 000 LPH | 100 800 000 LPH | 104 400 000 LPH | 108 000 000 LPH | 111 600 000 LPH | 115 200 000 LPH | 118 800 000 LPH | 122 400 000 LPH | 126 000 000 LPH | 129 600 000 LPH | 133 200 000 LPH | 136 800 000 LPH | 140 400 000 LPH | 144 000 000 LPH | 147 600 000 LPH | 151 200 000 LPH | 154 800 000 LPH | 158 400 000 LPH | 162 000 000 LPH | 165 600 000 LPH | 169 200 000 LPH | 172 800 000 LPH | 176 400 000 LPH | 180 000 000 LPH | 183 600 000 LPH | 187 200 000 LPH | 190 800 000 LPH | 194 400 000 LPH | 198 000 000 LPH | 201 600 000 LPH | 205 200 000 LPH | 208 800 000 LPH | 212 400 000 LPH | 216 000 000 LPH | 219 600 000 LPH | 223 200 000 LPH | 226 800 000 LPH | 230 400 000 LPH | 234 000 000 LPH | 237 600 000 LPH | 241 200 000 LPH | 244 800 000 LPH | 248 400 000 LPH | 252 000 000 LPH | 255 600 000 LPH | 259 200 000 LPH | 262 800 000 LPH | 266 400 000 LPH | 270 000 000 LPH | 273 600 000 LPH | 277 200 000 LPH | 280 800 000 LPH | 284 400 000 LPH | 288 000 000 LPH | 291 600 000 LPH | 295 200 000 LPH | 298 800 000 LPH | 302 400 000 LPH | 306 000 000 LPH | 309 600 000 LPH | 313 200 000 LPH | 316 800 000 LPH | 320 400 000 LPH | 324 000 000 LPH | 327 600 000 LPH | 331 200 000 LPH | 334 800 000 LPH | 338 400 000 LPH | 342 000 000 LPH | 345 600 000 LPH | 349 200 000 LPH | 352 800 000 LPH | 356 400 000 LPH | 360 000 000 LPH |
Một mét khối trên giây (m3s-1, m3 / s, cumecs) là đơn vị SI có nguồn gốc của tốc độ dòng thể tích bằng với khối lập phương hoặc khối lập phương với các cạnh dài một mét (~ 39,37 in) được trao đổi hoặc di chuyển mỗi giây . Nó được sử dụng phổ biến cho lưu lượng nước, đặc biệt là ở các con sông và suối, và phân số cho các giá trị HVAC đo lưu lượng không khí.
1 (Mét khối) trên giây = 3600000 lít mỗi giờ | 6 (Mét khối) trên giây = 21600000 lít mỗi giờ |
2 (Mét khối) trên giây = 7200000 lít mỗi giờ | 7 (Mét khối) trên giây = 25200000 lít mỗi giờ |
3 (Mét khối) trên giây = 10800000 lít mỗi giờ | 8 (Mét khối) trên giây = 28800000 lít mỗi giờ |
4 (Mét khối) trên giây = 14400000 lít mỗi giờ | 9 (Mét khối) trên giây = 32400000 lít mỗi giờ |
5 (Mét khối) trên giây = 18000000 lít mỗi giờ | 10 (Mét khối) trên giây = 36000000 lít mỗi giờ |
lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.
1 lít mỗi giờ = 2.7777777777778E-7 (Mét khối) trên giây | 6 lít mỗi giờ = 1.6666666666667E-6 (Mét khối) trên giây |
2 lít mỗi giờ = 5.5555555555556E-7 (Mét khối) trên giây | 7 lít mỗi giờ = 1.9444444444444E-6 (Mét khối) trên giây |
3 lít mỗi giờ = 8.3333333333333E-7 (Mét khối) trên giây | 8 lít mỗi giờ = 2.2222222222222E-6 (Mét khối) trên giây |
4 lít mỗi giờ = 1.1111111111111E-6 (Mét khối) trên giây | 9 lít mỗi giờ = 2.5E-6 (Mét khối) trên giây |
5 lít mỗi giờ = 1.3888888888889E-6 (Mét khối) trên giây | 10 lít mỗi giờ = 2.7777777777778E-6 (Mét khối) trên giây |
1 (Mét khối) trên giây = 3 600 000 lít mỗi giờ |
1 lít mỗi giờ = 2.7777777777778 × 10-7 (Mét khối) trên giây |