Lít mỗi phút chuyển đổi

lít mỗi phút chuyển đổi cho phép bạn tìm thấy chuyển đổi từ lít mỗi phút đến các đơn vị khác của dòng chảy, và bạn có thể tìm thêm thông tin đồng hồ bổ sung như sau.

Lít mỗi phút

Lít trên phút là đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 0,016666667 × 10-3 m3 / s.

độ nétLiên quan đến đơn vị SI

≡ 1 L/M

Tìm nhanh Chuyển đổi

Lít mỗi phút sang

Bảng chuyển đổi

(Mét khối) trên giâylít trên giâylít mỗi phútlít mỗi giờkiloliter trên phútkiloliter trên giâykiloliter trên giờgigaliter mỗi ngày
1 1 000 60 000 3 600 000 60 1 3 600 0.0864
0.001 1 60 3 600 0.06 0.001 3.6 8.64 × 10-5
1.6666666666667 × 10-5 0.0166667 1 60 0.001 1.6666666666667 × 10-5 0.06 1.44 × 10-6
2.7777777777778 × 10-7 0.0002778 0.0166667 1 1.6666666666667 × 10-5 2.7777777777778 × 10-7 0.001 2.4 × 10-8
0.0166667 16.6666667 1 000 60 000 1 0.0166667 60 0.00144
1 1 000 60 000 3 600 000 60 1 3 600 0.0864
0.0002778 0.2777778 16.6666667 1 000 0.0166667 0.0002778 1 2.4 × 10-5
11.5740741 11,574.0740741 694,444.4444444 41,666,666.666667 694.4444444 11.5740741 41,666.6666667 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)

Hệ thống đơn vị

Metric system SI

Bảng chuyển đổi SI

1 lít mỗi phút= 1.6666666666667E-5 (Mét khối) trên giây
2 lít mỗi phút= 3.3333333333333E-5 (Mét khối) trên giây
3 lít mỗi phút= 5.0E-5 (Mét khối) trên giây
4 lít mỗi phút= 6.6666666666667E-5 (Mét khối) trên giây
5 lít mỗi phút= 8.3333333333333E-5 (Mét khối) trên giây