Dặm chuyển đổi

dặm chuyển đổi cho phép bạn tìm thấy chuyển đổi từ dặm đến các đơn vị khác của chiều dài, và bạn có thể tìm thêm thông tin đồng hồ bổ sung như sau.

Dặm

Dặm là một đơn vị đo chiều dài tuyến tính bằng Anh với 5.280 feet, hoặc 1.760 thước, và được chuẩn hóa chính xác 1.609.344 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1959.

độ nétLiên quan đến đơn vị SI

≡ 5280 ft ≡ 1760 yd

Tìm nhanh Chuyển đổi

Dặm sang

Bảng chuyển đổi

nanometcentimetmilimetmicrondecimétKilômetmétfoot
1 1.0 × 10-7 1.0 × 10-6 0.001 1.0 × 10-8 1.0 × 10-12 1.0 × 10-9 3.2808398950131 × 10-9
10 000 000 1 10 10 000 0.1 1.0 × 10-5 0.01 0.0328084
1 000 000 0.1 1 1 000 0.01 1.0 × 10-6 0.001 0.0032808
1 000 0.0001 0.001 1 1.0 × 10-5 1.0 × 10-9 1.0 × 10-6 3.2808398950131 × 10-6
100 000 000 10 100 100 000 1 0.0001 0.1 0.3280840
1 000 000 000 000 100 000 1 000 000 1 000 000 000 10 000 1 1 000 3,280.8398950
1 000 000 000 100 1 000 1 000 000 10 0.001 1 3.2808399
304 800 000 30.48 304.8 304 800 3.048 0.0003048 0.3048 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)

Hệ thống đơn vị

Imperial/US

Bảng chuyển đổi SI

1 dặm= 1609.344 mét
2 dặm= 3218.688 mét
3 dặm= 4828.032 mét
4 dặm= 6437.376 mét
5 dặm= 8046.72 mét