Nautical miles chuyển đổi

nautical mile chuyển đổi cho phép bạn tìm thấy chuyển đổi từ nautical mile đến các đơn vị khác của chiều dài, và bạn có thể tìm thêm thông tin đồng hồ bổ sung như sau.

Nautical miles

nautical mile là một đơn vị đo lường chính xác định nghĩa là 1852 mét (khoảng 6,076.1 feet hoặc 1,1508 dặm quy chế).

độ nétLiên quan đến đơn vị SI

≡ 1852 m

Tìm nhanh Chuyển đổi

Nautical miles sang

Bảng chuyển đổi

nanometcentimetmilimetmicrondecimétKilômetmétfoot
1 1.0 × 10-7 1.0 × 10-6 0.001 1.0 × 10-8 1.0 × 10-12 1.0 × 10-9 3.2808398950131 × 10-9
10 000 000 1 10 10 000 0.1 1.0 × 10-5 0.01 0.0328084
1 000 000 0.1 1 1 000 0.01 1.0 × 10-6 0.001 0.0032808
1 000 0.0001 0.001 1 1.0 × 10-5 1.0 × 10-9 1.0 × 10-6 3.2808398950131 × 10-6
100 000 000 10 100 100 000 1 0.0001 0.1 0.3280840
1 000 000 000 000 100 000 1 000 000 1 000 000 000 10 000 1 1 000 3,280.8398950
1 000 000 000 100 1 000 1 000 000 10 0.001 1 3.2808399
304 800 000 30.48 304.8 304 800 3.048 0.0003048 0.3048 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)

Hệ thống đơn vị

Imperial/US

Bảng chuyển đổi SI

1 nautical miles= 1852 mét
2 nautical miles= 3704 mét
3 nautical miles= 5556 mét
4 nautical miles= 7408 mét
5 nautical miles= 9260 mét