lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.
độ nét | Liên quan đến đơn vị SI |
---|---|
≡ 1 L/H |
(Mét khối) trên giây | lít trên giây | lít mỗi phút | lít mỗi giờ | kiloliter trên phút | kiloliter trên giây | kiloliter trên giờ | gigaliter mỗi ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 000 | 60 000 | 3 600 000 | 60 | 1 | 3 600 | 0.0864 |
0.001 | 1 | 60 | 3 600 | 0.06 | 0.001 | 3.6 | 8.64 × 10-5 |
1.6666666666667 × 10-5 | 0.0166667 | 1 | 60 | 0.001 | 1.6666666666667 × 10-5 | 0.06 | 1.44 × 10-6 |
2.7777777777778 × 10-7 | 0.0002778 | 0.0166667 | 1 | 1.6666666666667 × 10-5 | 2.7777777777778 × 10-7 | 0.001 | 2.4 × 10-8 |
0.0166667 | 16.6666667 | 1 000 | 60 000 | 1 | 0.0166667 | 60 | 0.00144 |
1 | 1 000 | 60 000 | 3 600 000 | 60 | 1 | 3 600 | 0.0864 |
0.0002778 | 0.2777778 | 16.6666667 | 1 000 | 0.0166667 | 0.0002778 | 1 | 2.4 × 10-5 |
11.5740741 | 11,574.0740741 | 694,444.4444444 | 41,666,666.666667 | 694.4444444 | 11.5740741 | 41,666.6666667 | 1 |
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |
1 lít mỗi giờ | = 2.7777777777778E-7 (Mét khối) trên giây |
2 lít mỗi giờ | = 5.5555555555556E-7 (Mét khối) trên giây |
3 lít mỗi giờ | = 8.3333333333333E-7 (Mét khối) trên giây |
4 lít mỗi giờ | = 1.1111111111111E-6 (Mét khối) trên giây |
5 lít mỗi giờ | = 1.3888888888889E-6 (Mét khối) trên giây |
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây