lít mỗi giờ | 1 LPH | 2 LPH | 3 LPH | 4 LPH | 5 LPH | 6 LPH | 7 LPH | 8 LPH | 9 LPH | 10 LPH | 11 LPH | 12 LPH | 13 LPH | 14 LPH | 15 LPH | 16 LPH | 17 LPH | 18 LPH | 19 LPH | 20 LPH | 21 LPH | 22 LPH | 23 LPH | 24 LPH | 25 LPH | 26 LPH | 27 LPH | 28 LPH | 29 LPH | 30 LPH | 31 LPH | 32 LPH | 33 LPH | 34 LPH | 35 LPH | 36 LPH | 37 LPH | 38 LPH | 39 LPH | 40 LPH | 41 LPH | 42 LPH | 43 LPH | 44 LPH | 45 LPH | 46 LPH | 47 LPH | 48 LPH | 49 LPH | 50 LPH | 51 LPH | 52 LPH | 53 LPH | 54 LPH | 55 LPH | 56 LPH | 57 LPH | 58 LPH | 59 LPH | 60 LPH | 61 LPH | 62 LPH | 63 LPH | 64 LPH | 65 LPH | 66 LPH | 67 LPH | 68 LPH | 69 LPH | 70 LPH | 71 LPH | 72 LPH | 73 LPH | 74 LPH | 75 LPH | 76 LPH | 77 LPH | 78 LPH | 79 LPH | 80 LPH | 81 LPH | 82 LPH | 83 LPH | 84 LPH | 85 LPH | 86 LPH | 87 LPH | 88 LPH | 89 LPH | 90 LPH | 91 LPH | 92 LPH | 93 LPH | 94 LPH | 95 LPH | 96 LPH | 97 LPH | 98 LPH | 99 LPH | 100 LPH |
kiloliter trên giờ | 0.001 KLPH | 0.002 KLPH | 0.003 KLPH | 0.004 KLPH | 0.005 KLPH | 0.006 KLPH | 0.007 KLPH | 0.008 KLPH | 0.009 KLPH | 0.01 KLPH | 0.011 KLPH | 0.012 KLPH | 0.013 KLPH | 0.014 KLPH | 0.015 KLPH | 0.016 KLPH | 0.017 KLPH | 0.018 KLPH | 0.019 KLPH | 0.02 KLPH | 0.021 KLPH | 0.022 KLPH | 0.023 KLPH | 0.024 KLPH | 0.025 KLPH | 0.026 KLPH | 0.027 KLPH | 0.028 KLPH | 0.029 KLPH | 0.03 KLPH | 0.031 KLPH | 0.032 KLPH | 0.033 KLPH | 0.034 KLPH | 0.035 KLPH | 0.036 KLPH | 0.037 KLPH | 0.038 KLPH | 0.039 KLPH | 0.04 KLPH | 0.041 KLPH | 0.042 KLPH | 0.043 KLPH | 0.044 KLPH | 0.045 KLPH | 0.046 KLPH | 0.047 KLPH | 0.048 KLPH | 0.049 KLPH | 0.05 KLPH | 0.051 KLPH | 0.052 KLPH | 0.053 KLPH | 0.054 KLPH | 0.055 KLPH | 0.056 KLPH | 0.057 KLPH | 0.058 KLPH | 0.059 KLPH | 0.06 KLPH | 0.061 KLPH | 0.062 KLPH | 0.063 KLPH | 0.064 KLPH | 0.065 KLPH | 0.066 KLPH | 0.067 KLPH | 0.068 KLPH | 0.069 KLPH | 0.07 KLPH | 0.071 KLPH | 0.072 KLPH | 0.073 KLPH | 0.074 KLPH | 0.075 KLPH | 0.076 KLPH | 0.077 KLPH | 0.078 KLPH | 0.079 KLPH | 0.08 KLPH | 0.081 KLPH | 0.082 KLPH | 0.083 KLPH | 0.084 KLPH | 0.085 KLPH | 0.086 KLPH | 0.087 KLPH | 0.088 KLPH | 0.089 KLPH | 0.09 KLPH | 0.091 KLPH | 0.092 KLPH | 0.093 KLPH | 0.094 KLPH | 0.095 KLPH | 0.096 KLPH | 0.097 KLPH | 0.098 KLPH | 0.099 KLPH | 0.1 KLPH |
lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
lít mỗi giờ | LPH | ≡ 1 L/H | = 0.000277778 ×10−3 m3/s | Metric system SI |
lít mỗi giờ | kiloliter trên giờ | lít mỗi giờ | kiloliter trên giờ |
---|---|---|---|
1 | = 0.001 | 6 | = 0.006 |
2 | = 0.002 | 7 | = 0.007 |
3 | = 0.003 | 8 | = 0.008 |
4 | = 0.004 | 9 | = 0.009 |
5 | = 0.005 | 10 | = 0.01 |
kiloliter trên giờ là đơn vị lưu lượng và bằng 1/3600 m3 / s.
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
kiloliter trên giờ | KLPH | ≡ 1 KL/H | = 1/3600 m3/s | Metric system SI |
kiloliter trên giờ | lít mỗi giờ | kiloliter trên giờ | lít mỗi giờ |
---|---|---|---|
1 | = 1000 | 6 | = 6000 |
2 | = 2000 | 7 | = 7000 |
3 | = 3000 | 8 | = 8000 |
4 | = 4000 | 9 | = 9000 |
5 | = 5000 | 10 | = 10000 |
lít mỗi giờ | kiloliter trên giờ |
---|---|
1 | = 0.001 |
1 000 | = 1 |
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |