bảng chuyển đổi (feet khối) trên giây đến (inch khối) trên giây

Bảng chuyển đổi tìm nhanh

sang


0.1 - 0.54
(feet khối) trên giây để (inch khối) trên giây
0.1= 172.8
0.11= 190.08
0.12= 207.36
0.13= 224.64
0.14= 241.92
0.15= 259.2
0.16= 276.48
0.17= 293.76
0.18= 311.04
0.19= 328.32
0.20= 345.6
0.21= 362.88
0.22= 380.16
0.23= 397.44
0.24= 414.72
0.25= 432
0.26= 449.28
0.27= 466.56
0.28= 483.84
0.29= 501.12
0.30= 518.4
0.31= 535.68
0.32= 552.96
0.33= 570.24
0.34= 587.52
0.35= 604.8
0.36= 622.08
0.37= 639.36
0.38= 656.64
0.39= 673.92
0.40= 691.2
0.41= 708.48
0.42= 725.76
0.43= 743.04
0.44= 760.32
0.45= 777.6
0.46= 794.88
0.47= 812.16
0.48= 829.44
0.49= 846.72
0.50= 864
0.51= 881.28
0.52= 898.56
0.53= 915.84
0.54= 933.12
0.55 - 0.99
(feet khối) trên giây để (inch khối) trên giây
0.55= 950.4
0.56= 967.68
0.57= 984.96
0.58= 1002.24
0.59= 1019.52
0.60= 1036.8
0.61= 1054.08
0.62= 1071.36
0.63= 1088.64
0.64= 1105.92
0.65= 1123.2
0.66= 1140.48
0.67= 1157.76
0.68= 1175.04
0.69= 1192.32
0.70= 1209.6
0.71= 1226.88
0.72= 1244.16
0.73= 1261.44
0.74= 1278.72
0.75= 1296
0.76= 1313.28
0.77= 1330.56
0.78= 1347.84
0.79= 1365.12
0.80= 1382.4
0.81= 1399.68
0.82= 1416.96
0.83= 1434.24
0.84= 1451.52
0.85= 1468.8
0.86= 1486.08
0.87= 1503.36
0.88= 1520.64
0.89= 1537.92
0.90= 1555.2
0.91= 1572.48
0.92= 1589.76
0.93= 1607.04
0.94= 1624.32
0.95= 1641.6
0.96= 1658.88
0.97= 1676.16
0.98= 1693.44
0.99= 1710.72
1.00 - 1.44
(feet khối) trên giây để (inch khối) trên giây
1.00= 1728
1.01= 1745.28
1.02= 1762.56
1.03= 1779.84
1.04= 1797.12
1.05= 1814.4
1.06= 1831.68
1.07= 1848.96
1.08= 1866.24
1.09= 1883.52
1.10= 1900.8
1.11= 1918.08
1.12= 1935.36
1.13= 1952.64
1.14= 1969.92
1.15= 1987.2
1.16= 2004.48
1.17= 2021.76
1.18= 2039.04
1.19= 2056.32
1.20= 2073.6
1.21= 2090.88
1.22= 2108.16
1.23= 2125.44
1.24= 2142.72
1.25= 2160
1.26= 2177.28
1.27= 2194.56
1.28= 2211.84
1.29= 2229.12
1.30= 2246.4
1.31= 2263.68
1.32= 2280.96
1.33= 2298.24
1.34= 2315.52
1.35= 2332.8
1.36= 2350.08
1.37= 2367.36
1.38= 2384.64
1.39= 2401.92
1.40= 2419.2
1.41= 2436.48
1.42= 2453.76
1.43= 2471.04
1.44= 2488.32
1.45 - 1.89
(feet khối) trên giây để (inch khối) trên giây
1.45= 2505.6
1.46= 2522.88
1.47= 2540.16
1.48= 2557.44
1.49= 2574.72
1.50= 2592
1.51= 2609.28
1.52= 2626.56
1.53= 2643.84
1.54= 2661.12
1.55= 2678.4
1.56= 2695.68
1.57= 2712.96
1.58= 2730.24
1.59= 2747.52
1.60= 2764.8
1.61= 2782.08
1.62= 2799.36
1.63= 2816.64
1.64= 2833.92
1.65= 2851.2
1.66= 2868.48
1.67= 2885.76
1.68= 2903.04
1.69= 2920.32
1.70= 2937.6
1.71= 2954.88
1.72= 2972.16
1.73= 2989.44
1.74= 3006.72
1.75= 3024
1.76= 3041.28
1.77= 3058.56
1.78= 3075.84
1.79= 3093.12
1.80= 3110.4
1.81= 3127.68
1.82= 3144.96
1.83= 3162.24
1.84= 3179.52
1.85= 3196.8
1.86= 3214.08
1.87= 3231.36
1.88= 3248.64
1.89= 3265.92
1.90 - 2.34
(feet khối) trên giây để (inch khối) trên giây
1.90= 3283.2
1.91= 3300.48
1.92= 3317.76
1.93= 3335.04
1.94= 3352.32
1.95= 3369.6
1.96= 3386.88
1.97= 3404.16
1.98= 3421.44
1.99= 3438.72
2.00= 3456
2.01= 3473.28
2.02= 3490.56
2.03= 3507.84
2.04= 3525.12
2.05= 3542.4
2.06= 3559.68
2.07= 3576.96
2.08= 3594.24
2.09= 3611.52
2.10= 3628.8
2.11= 3646.08
2.12= 3663.36
2.13= 3680.64
2.14= 3697.92
2.15= 3715.2
2.16= 3732.48
2.17= 3749.76
2.18= 3767.04
2.19= 3784.32
2.20= 3801.6
2.21= 3818.88
2.22= 3836.16
2.23= 3853.44
2.24= 3870.72
2.25= 3888
2.26= 3905.28
2.27= 3922.56
2.28= 3939.84
2.29= 3957.12
2.30= 3974.4
2.31= 3991.68
2.32= 4008.96
2.33= 4026.24
2.34= 4043.52
2.35 - 2.79
(feet khối) trên giây để (inch khối) trên giây
2.35= 4060.8
2.36= 4078.08
2.37= 4095.36
2.38= 4112.64
2.39= 4129.92
2.40= 4147.2
2.41= 4164.48
2.42= 4181.76
2.43= 4199.04
2.44= 4216.32
2.45= 4233.6
2.46= 4250.88
2.47= 4268.16
2.48= 4285.44
2.49= 4302.72
2.50= 4320
2.51= 4337.28
2.52= 4354.56
2.53= 4371.84
2.54= 4389.12
2.55= 4406.4
2.56= 4423.68
2.57= 4440.96
2.58= 4458.24
2.59= 4475.52
2.60= 4492.8
2.61= 4510.08
2.62= 4527.36
2.63= 4544.64
2.64= 4561.92
2.65= 4579.2
2.66= 4596.48
2.67= 4613.76
2.68= 4631.04
2.69= 4648.32
2.70= 4665.6
2.71= 4682.88
2.72= 4700.16
2.73= 4717.44
2.74= 4734.72
2.75= 4752
2.76= 4769.28
2.77= 4786.56
2.78= 4803.84
2.79= 4821.12

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)

(feet khối) trên giây

Feet khối trên giây (ký hiệu: ft3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một foot khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 0,028316846592 m3 / s.

(inch khối) trên giây

(Inch khối) trên giây (biểu tượng: in3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một inch khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 1.6387064 × 10-5 m3 / s.

Chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác

Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây