(feet khối) trên giây | 1 ft3/s | 2 ft3/s | 3 ft3/s | 4 ft3/s | 5 ft3/s | 6 ft3/s | 7 ft3/s | 8 ft3/s | 9 ft3/s | 10 ft3/s | 11 ft3/s | 12 ft3/s | 13 ft3/s | 14 ft3/s | 15 ft3/s | 16 ft3/s | 17 ft3/s | 18 ft3/s | 19 ft3/s | 20 ft3/s | 21 ft3/s | 22 ft3/s | 23 ft3/s | 24 ft3/s | 25 ft3/s | 26 ft3/s | 27 ft3/s | 28 ft3/s | 29 ft3/s | 30 ft3/s | 31 ft3/s | 32 ft3/s | 33 ft3/s | 34 ft3/s | 35 ft3/s | 36 ft3/s | 37 ft3/s | 38 ft3/s | 39 ft3/s | 40 ft3/s | 41 ft3/s | 42 ft3/s | 43 ft3/s | 44 ft3/s | 45 ft3/s | 46 ft3/s | 47 ft3/s | 48 ft3/s | 49 ft3/s | 50 ft3/s | 51 ft3/s | 52 ft3/s | 53 ft3/s | 54 ft3/s | 55 ft3/s | 56 ft3/s | 57 ft3/s | 58 ft3/s | 59 ft3/s | 60 ft3/s | 61 ft3/s | 62 ft3/s | 63 ft3/s | 64 ft3/s | 65 ft3/s | 66 ft3/s | 67 ft3/s | 68 ft3/s | 69 ft3/s | 70 ft3/s | 71 ft3/s | 72 ft3/s | 73 ft3/s | 74 ft3/s | 75 ft3/s | 76 ft3/s | 77 ft3/s | 78 ft3/s | 79 ft3/s | 80 ft3/s | 81 ft3/s | 82 ft3/s | 83 ft3/s | 84 ft3/s | 85 ft3/s | 86 ft3/s | 87 ft3/s | 88 ft3/s | 89 ft3/s | 90 ft3/s | 91 ft3/s | 92 ft3/s | 93 ft3/s | 94 ft3/s | 95 ft3/s | 96 ft3/s | 97 ft3/s | 98 ft3/s | 99 ft3/s | 100 ft3/s |
lít mỗi giờ | 101,940.6477312 LPH | 203,881.2954624 LPH | 305,821.9431936 LPH | 407,762.5909248 LPH | 509,703.238656 LPH | 611,643.8863872 LPH | 713,584.5341184 LPH | 815,525.1818496 LPH | 917,465.8295808 LPH | 1,019,406.477312 LPH | 1,121,347.1250432 LPH | 1,223,287.7727744 LPH | 1,325,228.4205056 LPH | 1,427,169.0682368 LPH | 1,529,109.715968 LPH | 1,631,050.3636992 LPH | 1,732,991.0114304 LPH | 1,834,931.6591616 LPH | 1,936,872.3068928 LPH | 2,038,812.954624 LPH | 2,140,753.6023552 LPH | 2,242,694.2500864 LPH | 2,344,634.8978176 LPH | 2,446,575.5455488 LPH | 2,548,516.19328 LPH | 2,650,456.8410112 LPH | 2,752,397.4887424 LPH | 2,854,338.1364736 LPH | 2,956,278.7842048 LPH | 3,058,219.431936 LPH | 3,160,160.0796672 LPH | 3,262,100.7273984 LPH | 3,364,041.3751296 LPH | 3,465,982.0228608 LPH | 3,567,922.670592 LPH | 3,669,863.3183232 LPH | 3,771,803.9660544 LPH | 3,873,744.6137856 LPH | 3,975,685.2615168 LPH | 4,077,625.909248 LPH | 4,179,566.5569792 LPH | 4,281,507.2047104 LPH | 4,383,447.8524416 LPH | 4,485,388.5001728 LPH | 4,587,329.147904 LPH | 4,689,269.7956352 LPH | 4,791,210.4433664 LPH | 4,893,151.0910976 LPH | 4,995,091.7388288 LPH | 5,097,032.38656 LPH | 5,198,973.0342912 LPH | 5,300,913.6820224 LPH | 5,402,854.3297536 LPH | 5,504,794.9774848 LPH | 5,606,735.625216 LPH | 5,708,676.2729472 LPH | 5,810,616.9206784 LPH | 5,912,557.5684096 LPH | 6,014,498.2161408 LPH | 6,116,438.863872 LPH | 6,218,379.5116032 LPH | 6,320,320.1593344 LPH | 6,422,260.8070656 LPH | 6,524,201.4547968 LPH | 6,626,142.102528 LPH | 6,728,082.7502592 LPH | 6,830,023.3979904 LPH | 6,931,964.0457216 LPH | 7,033,904.6934528 LPH | 7,135,845.341184 LPH | 7,237,785.9889152 LPH | 7,339,726.6366464 LPH | 7,441,667.2843776 LPH | 7,543,607.9321088 LPH | 7,645,548.57984 LPH | 7,747,489.2275712 LPH | 7,849,429.8753024 LPH | 7,951,370.5230336 LPH | 8,053,311.1707648 LPH | 8,155,251.818496 LPH | 8,257,192.4662272 LPH | 8,359,133.1139584 LPH | 8,461,073.7616896 LPH | 8,563,014.4094208 LPH | 8,664,955.057152 LPH | 8,766,895.7048832 LPH | 8,868,836.3526144 LPH | 8,970,777.0003456 LPH | 9,072,717.6480768 LPH | 9,174,658.295808 LPH | 9,276,598.9435392 LPH | 9,378,539.5912704 LPH | 9,480,480.2390016 LPH | 9,582,420.8867328 LPH | 9,684,361.534464 LPH | 9,786,302.1821952 LPH | 9,888,242.8299264 LPH | 9,990,183.4776576 LPH | 10,092,124.125389 LPH | 10,194,064.77312 LPH |
Feet khối trên giây (ký hiệu: ft3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một foot khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 0,028316846592 m3 / s.
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
(feet khối) trên giây | ft3/s | ≡ 1 ft3/s | = 0.028316846592 m3/s | Imperial/US |
(feet khối) trên giây | lít mỗi giờ | (feet khối) trên giây | lít mỗi giờ |
---|---|---|---|
1 | = 101940.6477312 | 6 | = 611643.8863872 |
2 | = 203881.2954624 | 7 | = 713584.5341184 |
3 | = 305821.9431936 | 8 | = 815525.1818496 |
4 | = 407762.5909248 | 9 | = 917465.8295808 |
5 | = 509703.238656 | 10 | = 1019406.477312 |
lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
lít mỗi giờ | LPH | ≡ 1 L/H | = 0.000277778 ×10−3 m3/s | Metric system SI |
lít mỗi giờ | (feet khối) trên giây | lít mỗi giờ | (feet khối) trên giây |
---|---|---|---|
1 | = 9.8096296448579E-6 | 6 | = 5.8857777869148E-5 |
2 | = 1.9619259289716E-5 | 7 | = 6.8667407514006E-5 |
3 | = 2.9428888934574E-5 | 8 | = 7.8477037158864E-5 |
4 | = 3.9238518579432E-5 | 9 | = 8.8286666803721E-5 |
5 | = 4.904814822429E-5 | 10 | = 9.8096296448579E-5 |
(feet khối) trên giây | lít mỗi giờ |
---|---|
1 | = 101,940.6477312 |
9.8096296448579 × 10-6 | = 1 |
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |