1 kiloliter trên giờ = 1 kiloliter trên giờ 

chuyển đổi Kiloliter trên giờ để Kiloliter trên giờ

Kiloliter trên giờ để kiloliter trên giờ chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa kiloliter trên giờ và kiloliter trên giờ dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Dòng chảy chuyển đổi

sang

Cái nhìn nhanh: kiloliter trên giờ để kiloliter trên giờ

kiloliter trên giờ1 KLPH2 KLPH3 KLPH4 KLPH5 KLPH6 KLPH7 KLPH8 KLPH9 KLPH10 KLPH11 KLPH12 KLPH13 KLPH14 KLPH15 KLPH16 KLPH17 KLPH18 KLPH19 KLPH20 KLPH21 KLPH22 KLPH23 KLPH24 KLPH25 KLPH26 KLPH27 KLPH28 KLPH29 KLPH30 KLPH31 KLPH32 KLPH33 KLPH34 KLPH35 KLPH36 KLPH37 KLPH38 KLPH39 KLPH40 KLPH41 KLPH42 KLPH43 KLPH44 KLPH45 KLPH46 KLPH47 KLPH48 KLPH49 KLPH50 KLPH51 KLPH52 KLPH53 KLPH54 KLPH55 KLPH56 KLPH57 KLPH58 KLPH59 KLPH60 KLPH61 KLPH62 KLPH63 KLPH64 KLPH65 KLPH66 KLPH67 KLPH68 KLPH69 KLPH70 KLPH71 KLPH72 KLPH73 KLPH74 KLPH75 KLPH76 KLPH77 KLPH78 KLPH79 KLPH80 KLPH81 KLPH82 KLPH83 KLPH84 KLPH85 KLPH86 KLPH87 KLPH88 KLPH89 KLPH90 KLPH91 KLPH92 KLPH93 KLPH94 KLPH95 KLPH96 KLPH97 KLPH98 KLPH99 KLPH100 KLPH
kiloliter trên giờ1 KLPH2 KLPH3 KLPH4 KLPH5 KLPH6 KLPH7 KLPH8 KLPH9 KLPH10 KLPH11 KLPH12 KLPH13 KLPH14 KLPH15 KLPH16 KLPH17 KLPH18 KLPH19 KLPH20 KLPH21 KLPH22 KLPH23 KLPH24 KLPH25 KLPH26 KLPH27 KLPH28 KLPH29 KLPH30 KLPH31 KLPH32 KLPH33 KLPH34 KLPH35 KLPH36 KLPH37 KLPH38 KLPH39 KLPH40 KLPH41 KLPH42 KLPH43 KLPH44 KLPH45 KLPH46 KLPH47 KLPH48 KLPH49 KLPH50 KLPH51 KLPH52 KLPH53 KLPH54 KLPH55 KLPH56 KLPH57 KLPH58 KLPH59 KLPH60 KLPH61 KLPH62 KLPH63 KLPH64 KLPH65 KLPH66 KLPH67 KLPH68 KLPH69 KLPH70 KLPH71 KLPH72 KLPH73 KLPH74 KLPH75 KLPH76 KLPH77 KLPH78 KLPH79 KLPH80 KLPH81 KLPH82 KLPH83 KLPH84 KLPH85 KLPH86 KLPH87 KLPH88 KLPH89 KLPH90 KLPH91 KLPH92 KLPH93 KLPH94 KLPH95 KLPH96 KLPH97 KLPH98 KLPH99 KLPH100 KLPH

kiloliter trên giờ là đơn vị lưu lượng và bằng 1/3600 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
kiloliter trên giờKLPH

≡ 1 KL/H

= 1/3600 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

kiloliter trên giờkiloliter trên giờkiloliter trên giờkiloliter trên giờ
1= 16= 6
2= 27= 7
3= 38= 8
4= 49= 9
5= 510= 10

kiloliter trên giờ là đơn vị lưu lượng và bằng 1/3600 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
kiloliter trên giờKLPH

≡ 1 KL/H

= 1/3600 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

kiloliter trên giờkiloliter trên giờkiloliter trên giờkiloliter trên giờ
1= 16= 6
2= 27= 7
3= 38= 8
4= 49= 9
5= 510= 10

Bảng chuyển đổi

kiloliter trên giờkiloliter trên giờ
1= 1
1= 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)