1 kiloliter trên giây = 35.3146667 (feet khối) trên giây 

chuyển đổi Kiloliter trên giây để (feet khối) trên giây

Kiloliter trên giây để (feet khối) trên giây chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa kiloliter trên giây và (feet khối) trên giây dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Dòng chảy chuyển đổi

sang

đầu vào
= 35.31466672
= 0.353147 × 102
= 0.353147E2
= 0.353147e2
= 70.62933344
= 0.706293 × 102
= 0.706293E2
= 0.706293e2
= 105.94400016
= 1.05944 × 102
= 1.05944E2
= 1.05944e2
= 141.25866689
= 1.41259 × 102
= 1.41259E2
= 1.41259e2
= 176.57333361
= 1.76573 × 102
= 1.76573E2
= 1.76573e2

Cái nhìn nhanh: kiloliter trên giây để (feet khối) trên giây

kiloliter trên giây1 KLPS2 KLPS3 KLPS4 KLPS5 KLPS6 KLPS7 KLPS8 KLPS9 KLPS10 KLPS11 KLPS12 KLPS13 KLPS14 KLPS15 KLPS16 KLPS17 KLPS18 KLPS19 KLPS20 KLPS21 KLPS22 KLPS23 KLPS24 KLPS25 KLPS26 KLPS27 KLPS28 KLPS29 KLPS30 KLPS31 KLPS32 KLPS33 KLPS34 KLPS35 KLPS36 KLPS37 KLPS38 KLPS39 KLPS40 KLPS41 KLPS42 KLPS43 KLPS44 KLPS45 KLPS46 KLPS47 KLPS48 KLPS49 KLPS50 KLPS51 KLPS52 KLPS53 KLPS54 KLPS55 KLPS56 KLPS57 KLPS58 KLPS59 KLPS60 KLPS61 KLPS62 KLPS63 KLPS64 KLPS65 KLPS66 KLPS67 KLPS68 KLPS69 KLPS70 KLPS71 KLPS72 KLPS73 KLPS74 KLPS75 KLPS76 KLPS77 KLPS78 KLPS79 KLPS80 KLPS81 KLPS82 KLPS83 KLPS84 KLPS85 KLPS86 KLPS87 KLPS88 KLPS89 KLPS90 KLPS91 KLPS92 KLPS93 KLPS94 KLPS95 KLPS96 KLPS97 KLPS98 KLPS99 KLPS100 KLPS
(feet khối) trên giây35.3146667 ft3/s70.6293334 ft3/s105.9440002 ft3/s141.2586669 ft3/s176.5733336 ft3/s211.8880003 ft3/s247.2026671 ft3/s282.5173338 ft3/s317.8320005 ft3/s353.1466672 ft3/s388.4613339 ft3/s423.7760007 ft3/s459.0906674 ft3/s494.4053341 ft3/s529.7200008 ft3/s565.0346675 ft3/s600.3493343 ft3/s635.6640010 ft3/s670.9786677 ft3/s706.2933344 ft3/s741.6080012 ft3/s776.9226679 ft3/s812.2373346 ft3/s847.5520013 ft3/s882.8666680 ft3/s918.1813348 ft3/s953.4960015 ft3/s988.8106682 ft3/s1,024.1253349 ft3/s1,059.4400016 ft3/s1,094.7546684 ft3/s1,130.0693351 ft3/s1,165.3840018 ft3/s1,200.6986685 ft3/s1,236.0133353 ft3/s1,271.3280020 ft3/s1,306.6426687 ft3/s1,341.9573354 ft3/s1,377.2720021 ft3/s1,412.5866689 ft3/s1,447.9013356 ft3/s1,483.2160023 ft3/s1,518.5306690 ft3/s1,553.8453357 ft3/s1,589.1600025 ft3/s1,624.4746692 ft3/s1,659.7893359 ft3/s1,695.1040026 ft3/s1,730.4186694 ft3/s1,765.7333361 ft3/s1,801.0480028 ft3/s1,836.3626695 ft3/s1,871.6773362 ft3/s1,906.9920030 ft3/s1,942.3066697 ft3/s1,977.6213364 ft3/s2,012.9360031 ft3/s2,048.2506698 ft3/s2,083.5653366 ft3/s2,118.8800033 ft3/s2,154.1946700 ft3/s2,189.5093367 ft3/s2,224.8240035 ft3/s2,260.1386702 ft3/s2,295.4533369 ft3/s2,330.7680036 ft3/s2,366.0826703 ft3/s2,401.3973371 ft3/s2,436.7120038 ft3/s2,472.0266705 ft3/s2,507.3413372 ft3/s2,542.6560039 ft3/s2,577.9706707 ft3/s2,613.2853374 ft3/s2,648.6000041 ft3/s2,683.9146708 ft3/s2,719.2293376 ft3/s2,754.5440043 ft3/s2,789.8586710 ft3/s2,825.1733377 ft3/s2,860.4880044 ft3/s2,895.8026712 ft3/s2,931.1173379 ft3/s2,966.4320046 ft3/s3,001.7466713 ft3/s3,037.0613380 ft3/s3,072.3760048 ft3/s3,107.6906715 ft3/s3,143.0053382 ft3/s3,178.3200049 ft3/s3,213.6346717 ft3/s3,248.9493384 ft3/s3,284.2640051 ft3/s3,319.5786718 ft3/s3,354.8933385 ft3/s3,390.2080053 ft3/s3,425.5226720 ft3/s3,460.8373387 ft3/s3,496.1520054 ft3/s3,531.4666721 ft3/s

kiloliter trên giây là đơn vị dòng chảy. Nó bằng mét khối trên giây một đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 1 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
kiloliter trên giâyKLPS

≡ 1 KL/S

= 1 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

kiloliter trên giây(feet khối) trên giâykiloliter trên giây(feet khối) trên giây
1= 35.3146667214896= 211.88800032893
2= 70.6293334429777= 247.20266705042
3= 105.944000164478= 282.51733377191
4= 141.258666885959= 317.8320004934
5= 176.5733336074410= 353.14666721489

Feet khối trên giây (ký hiệu: ft3 / s) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với một foot khối di chuyển mỗi giây. Nó bằng 0,028316846592 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
(feet khối) trên giâyft3/s

≡ 1 ft3/s

= 0.028316846592 m3/s

Imperial/US

bảng chuyển đổi

(feet khối) trên giâykiloliter trên giây(feet khối) trên giâykiloliter trên giây
1= 0.0283168465926= 0.169901079552
2= 0.0566336931847= 0.198217926144
3= 0.0849505397768= 0.226534772736
4= 0.1132673863689= 0.254851619328
5= 0.1415842329610= 0.28316846592

Bảng chuyển đổi

kiloliter trên giây(feet khối) trên giây
1= 35.3146667
0.0283168= 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)