chuyển đổi Lít trên giây để Kiloliter trên giờ

Lít trên giây để kiloliter trên giờ chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa lít trên giây và kiloliter trên giờ dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Dòng chảy chuyển đổi

sang

đầu vào
= 3.60000000
= 0.036 × 102
= 0.036E2
= 0.036e2
= 7.20000000
= 0.072 × 102
= 0.072E2
= 0.072e2
= 10.80000000
= 0.108 × 102
= 0.108E2
= 0.108e2
= 14.40000000
= 0.144 × 102
= 0.144E2
= 0.144e2
= 18.00000000
= 0.18 × 102
= 0.18E2
= 0.18e2

Cái nhìn nhanh: lít trên giây để kiloliter trên giờ

lít trên giây1 LPS2 LPS3 LPS4 LPS5 LPS6 LPS7 LPS8 LPS9 LPS10 LPS11 LPS12 LPS13 LPS14 LPS15 LPS16 LPS17 LPS18 LPS19 LPS20 LPS21 LPS22 LPS23 LPS24 LPS25 LPS26 LPS27 LPS28 LPS29 LPS30 LPS31 LPS32 LPS33 LPS34 LPS35 LPS36 LPS37 LPS38 LPS39 LPS40 LPS41 LPS42 LPS43 LPS44 LPS45 LPS46 LPS47 LPS48 LPS49 LPS50 LPS51 LPS52 LPS53 LPS54 LPS55 LPS56 LPS57 LPS58 LPS59 LPS60 LPS61 LPS62 LPS63 LPS64 LPS65 LPS66 LPS67 LPS68 LPS69 LPS70 LPS71 LPS72 LPS73 LPS74 LPS75 LPS76 LPS77 LPS78 LPS79 LPS80 LPS81 LPS82 LPS83 LPS84 LPS85 LPS86 LPS87 LPS88 LPS89 LPS90 LPS91 LPS92 LPS93 LPS94 LPS95 LPS96 LPS97 LPS98 LPS99 LPS100 LPS
kiloliter trên giờ3.6 KLPH7.2 KLPH10.8 KLPH14.4 KLPH18 KLPH21.6 KLPH25.2 KLPH28.8 KLPH32.4 KLPH36 KLPH39.6 KLPH43.2 KLPH46.8 KLPH50.4 KLPH54 KLPH57.6 KLPH61.2 KLPH64.8 KLPH68.4 KLPH72 KLPH75.6 KLPH79.2 KLPH82.8 KLPH86.4 KLPH90 KLPH93.6 KLPH97.2 KLPH100.8 KLPH104.4 KLPH108 KLPH111.6 KLPH115.2 KLPH118.8 KLPH122.4 KLPH126 KLPH129.6 KLPH133.2 KLPH136.8 KLPH140.4 KLPH144 KLPH147.6 KLPH151.2 KLPH154.8 KLPH158.4 KLPH162 KLPH165.6 KLPH169.2 KLPH172.8 KLPH176.4 KLPH180 KLPH183.6 KLPH187.2 KLPH190.8 KLPH194.4 KLPH198 KLPH201.6 KLPH205.2 KLPH208.8 KLPH212.4 KLPH216 KLPH219.6 KLPH223.2 KLPH226.8 KLPH230.4 KLPH234 KLPH237.6 KLPH241.2 KLPH244.8 KLPH248.4 KLPH252 KLPH255.6 KLPH259.2 KLPH262.8 KLPH266.4 KLPH270 KLPH273.6 KLPH277.2 KLPH280.8 KLPH284.4 KLPH288 KLPH291.6 KLPH295.2 KLPH298.8 KLPH302.4 KLPH306 KLPH309.6 KLPH313.2 KLPH316.8 KLPH320.4 KLPH324 KLPH327.6 KLPH331.2 KLPH334.8 KLPH338.4 KLPH342 KLPH345.6 KLPH349.2 KLPH352.8 KLPH356.4 KLPH360 KLPH

lít trên giây là đơn vị lưu lượng, bằng 0,003 m3/s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít trên giâyLPS

≡ 1 L/S

= 1×10−3 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

lít trên giâykiloliter trên giờlít trên giâykiloliter trên giờ
1= 3.66= 21.6
2= 7.27= 25.2
3= 10.88= 28.8
4= 14.49= 32.4
5= 1810= 36

kiloliter trên giờ là đơn vị lưu lượng và bằng 1/3600 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
kiloliter trên giờKLPH

≡ 1 KL/H

= 1/3600 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

kiloliter trên giờlít trên giâykiloliter trên giờlít trên giây
1= 0.277777777777786= 1.6666666666667
2= 0.555555555555567= 1.9444444444444
3= 0.833333333333338= 2.2222222222222
4= 1.11111111111119= 2.5
5= 1.388888888888910= 2.7777777777778

Bảng chuyển đổi

lít trên giâykiloliter trên giờ
1= 3.6
0.2777778= 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)