chuyển đổi Lít trên giây để Lít mỗi phút

Lít trên giây để lít mỗi phút chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa lít trên giây và lít mỗi phút dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Dòng chảy chuyển đổi

sang

đầu vào
= 60.00000000
= 0.6 × 102
= 0.6E2
= 0.6e2
= 120.00000000
= 1.2 × 102
= 1.2E2
= 1.2e2
= 180.00000000
= 1.8 × 102
= 1.8E2
= 1.8e2
= 240.00000000
= 2.4 × 102
= 2.4E2
= 2.4e2
= 300.00000000
= 3 × 102
= 3E2
= 3e2

Cái nhìn nhanh: lít trên giây để lít mỗi phút

lít trên giây1 LPS2 LPS3 LPS4 LPS5 LPS6 LPS7 LPS8 LPS9 LPS10 LPS11 LPS12 LPS13 LPS14 LPS15 LPS16 LPS17 LPS18 LPS19 LPS20 LPS21 LPS22 LPS23 LPS24 LPS25 LPS26 LPS27 LPS28 LPS29 LPS30 LPS31 LPS32 LPS33 LPS34 LPS35 LPS36 LPS37 LPS38 LPS39 LPS40 LPS41 LPS42 LPS43 LPS44 LPS45 LPS46 LPS47 LPS48 LPS49 LPS50 LPS51 LPS52 LPS53 LPS54 LPS55 LPS56 LPS57 LPS58 LPS59 LPS60 LPS61 LPS62 LPS63 LPS64 LPS65 LPS66 LPS67 LPS68 LPS69 LPS70 LPS71 LPS72 LPS73 LPS74 LPS75 LPS76 LPS77 LPS78 LPS79 LPS80 LPS81 LPS82 LPS83 LPS84 LPS85 LPS86 LPS87 LPS88 LPS89 LPS90 LPS91 LPS92 LPS93 LPS94 LPS95 LPS96 LPS97 LPS98 LPS99 LPS100 LPS
lít mỗi phút60 LPM120 LPM180 LPM240 LPM300 LPM360 LPM420 LPM480 LPM540 LPM600 LPM660 LPM720 LPM780 LPM840 LPM900 LPM960 LPM1 020 LPM1 080 LPM1 140 LPM1 200 LPM1 260 LPM1 320 LPM1 380 LPM1 440 LPM1 500 LPM1 560 LPM1 620 LPM1 680 LPM1 740 LPM1 800 LPM1 860 LPM1 920 LPM1 980 LPM2 040 LPM2 100 LPM2 160 LPM2 220 LPM2 280 LPM2 340 LPM2 400 LPM2 460 LPM2 520 LPM2 580 LPM2 640 LPM2 700 LPM2 760 LPM2 820 LPM2 880 LPM2 940 LPM3 000 LPM3 060 LPM3 120 LPM3 180 LPM3 240 LPM3 300 LPM3 360 LPM3 420 LPM3 480 LPM3 540 LPM3 600 LPM3 660 LPM3 720 LPM3 780 LPM3 840 LPM3 900 LPM3 960 LPM4 020 LPM4 080 LPM4 140 LPM4 200 LPM4 260 LPM4 320 LPM4 380 LPM4 440 LPM4 500 LPM4 560 LPM4 620 LPM4 680 LPM4 740 LPM4 800 LPM4 860 LPM4 920 LPM4 980 LPM5 040 LPM5 100 LPM5 160 LPM5 220 LPM5 280 LPM5 340 LPM5 400 LPM5 460 LPM5 520 LPM5 580 LPM5 640 LPM5 700 LPM5 760 LPM5 820 LPM5 880 LPM5 940 LPM6 000 LPM

lít trên giây là đơn vị lưu lượng, bằng 0,003 m3/s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít trên giâyLPS

≡ 1 L/S

= 1×10−3 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

lít trên giâylít mỗi phútlít trên giâylít mỗi phút
1= 606= 360
2= 1207= 420
3= 1808= 480
4= 2409= 540
5= 30010= 600

Lít trên phút là đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 0,016666667 × 10-3 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít mỗi phútLPM

≡ 1 L/M

=0.016666667×10−3 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

lít mỗi phútlít trên giâylít mỗi phútlít trên giây
1= 0.0166666666666676= 0.1
2= 0.0333333333333337= 0.11666666666667
3= 0.058= 0.13333333333333
4= 0.0666666666666679= 0.15
5= 0.08333333333333310= 0.16666666666667

Bảng chuyển đổi

lít trên giâylít mỗi phút
1= 60
0.0166667= 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)