1 lít mỗi giờ = 1.6666666666667 × 10-5(mét khối) mỗi phút 

chuyển đổi Lít mỗi giờ để (mét khối) mỗi phút

Lít mỗi giờ để (mét khối) mỗi phút chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa lít mỗi giờ và (mét khối) mỗi phút dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Dòng chảy chuyển đổi

sang

Cái nhìn nhanh: lít mỗi giờ để (mét khối) mỗi phút

lít mỗi giờ1 LPH2 LPH3 LPH4 LPH5 LPH6 LPH7 LPH8 LPH9 LPH10 LPH11 LPH12 LPH13 LPH14 LPH15 LPH16 LPH17 LPH18 LPH19 LPH20 LPH21 LPH22 LPH23 LPH24 LPH25 LPH26 LPH27 LPH28 LPH29 LPH30 LPH31 LPH32 LPH33 LPH34 LPH35 LPH36 LPH37 LPH38 LPH39 LPH40 LPH41 LPH42 LPH43 LPH44 LPH45 LPH46 LPH47 LPH48 LPH49 LPH50 LPH51 LPH52 LPH53 LPH54 LPH55 LPH56 LPH57 LPH58 LPH59 LPH60 LPH61 LPH62 LPH63 LPH64 LPH65 LPH66 LPH67 LPH68 LPH69 LPH70 LPH71 LPH72 LPH73 LPH74 LPH75 LPH76 LPH77 LPH78 LPH79 LPH80 LPH81 LPH82 LPH83 LPH84 LPH85 LPH86 LPH87 LPH88 LPH89 LPH90 LPH91 LPH92 LPH93 LPH94 LPH95 LPH96 LPH97 LPH98 LPH99 LPH100 LPH
(mét khối) mỗi phút1.6666666666667 × 10-5 m3/min3.3333333333333 × 10-5 m3/min5.0 × 10-5 m3/min6.6666666666667 × 10-5 m3/min8.3333333333333 × 10-5 m3/min0.0001 m3/min0.0001167 m3/min0.0001333 m3/min0.00015 m3/min0.0001667 m3/min0.0001833 m3/min0.0002 m3/min0.0002167 m3/min0.0002333 m3/min0.00025 m3/min0.0002667 m3/min0.0002833 m3/min0.0003 m3/min0.0003167 m3/min0.0003333 m3/min0.00035 m3/min0.0003667 m3/min0.0003833 m3/min0.0004 m3/min0.0004167 m3/min0.0004333 m3/min0.00045 m3/min0.0004667 m3/min0.0004833 m3/min0.0005 m3/min0.0005167 m3/min0.0005333 m3/min0.00055 m3/min0.0005667 m3/min0.0005833 m3/min0.0006 m3/min0.0006167 m3/min0.0006333 m3/min0.00065 m3/min0.0006667 m3/min0.0006833 m3/min0.0007 m3/min0.0007167 m3/min0.0007333 m3/min0.00075 m3/min0.0007667 m3/min0.0007833 m3/min0.0008 m3/min0.0008167 m3/min0.0008333 m3/min0.00085 m3/min0.0008667 m3/min0.0008833 m3/min0.0009 m3/min0.0009167 m3/min0.0009333 m3/min0.00095 m3/min0.0009667 m3/min0.0009833 m3/min0.001 m3/min0.0010167 m3/min0.0010333 m3/min0.00105 m3/min0.0010667 m3/min0.0010833 m3/min0.0011 m3/min0.0011167 m3/min0.0011333 m3/min0.00115 m3/min0.0011667 m3/min0.0011833 m3/min0.0012 m3/min0.0012167 m3/min0.0012333 m3/min0.00125 m3/min0.0012667 m3/min0.0012833 m3/min0.0013 m3/min0.0013167 m3/min0.0013333 m3/min0.00135 m3/min0.0013667 m3/min0.0013833 m3/min0.0014 m3/min0.0014167 m3/min0.0014333 m3/min0.00145 m3/min0.0014667 m3/min0.0014833 m3/min0.0015 m3/min0.0015167 m3/min0.0015333 m3/min0.00155 m3/min0.0015667 m3/min0.0015833 m3/min0.0016 m3/min0.0016167 m3/min0.0016333 m3/min0.00165 m3/min0.0016667 m3/min

lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít mỗi giờLPH

≡ 1 L/H

= 0.000277778 ×10−3  m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

lít mỗi giờ(mét khối) mỗi phútlít mỗi giờ(mét khối) mỗi phút
1= 1.6666666666667E-56= 0.0001
2= 3.3333333333333E-57= 0.00011666666666667
3= 5.0E-58= 0.00013333333333333
4= 6.6666666666667E-59= 0.00015
5= 8.3333333333333E-510= 0.00016666666666667

Mét khối trên phút (ký hiệu: m3 / phút) là đơn vị lưu lượng thể tích bằng với mét khối di chuyển mỗi phút. Nó bằng 0.016666666666667 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
(mét khối) mỗi phútm3/min

≡ 1 m3/min

= 1/60 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

(mét khối) mỗi phútlít mỗi giờ(mét khối) mỗi phútlít mỗi giờ
1= 600006= 360000
2= 1200007= 420000
3= 1800008= 480000
4= 2400009= 540000
5= 30000010= 600000

Bảng chuyển đổi

lít mỗi giờ(mét khối) mỗi phút
1= 1.6666666666667 × 10-5
60 000= 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)