chuyển đổi Lít mỗi giờ để (Mét khối) trên giây

Lít mỗi giờ để (Mét khối) trên giây chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa lít mỗi giờ và (Mét khối) trên giây dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Dòng chảy chuyển đổi

sang

Cái nhìn nhanh: lít mỗi giờ để (Mét khối) trên giây

lít mỗi giờ1 LPH2 LPH3 LPH4 LPH5 LPH6 LPH7 LPH8 LPH9 LPH10 LPH11 LPH12 LPH13 LPH14 LPH15 LPH16 LPH17 LPH18 LPH19 LPH20 LPH21 LPH22 LPH23 LPH24 LPH25 LPH26 LPH27 LPH28 LPH29 LPH30 LPH31 LPH32 LPH33 LPH34 LPH35 LPH36 LPH37 LPH38 LPH39 LPH40 LPH41 LPH42 LPH43 LPH44 LPH45 LPH46 LPH47 LPH48 LPH49 LPH50 LPH51 LPH52 LPH53 LPH54 LPH55 LPH56 LPH57 LPH58 LPH59 LPH60 LPH61 LPH62 LPH63 LPH64 LPH65 LPH66 LPH67 LPH68 LPH69 LPH70 LPH71 LPH72 LPH73 LPH74 LPH75 LPH76 LPH77 LPH78 LPH79 LPH80 LPH81 LPH82 LPH83 LPH84 LPH85 LPH86 LPH87 LPH88 LPH89 LPH90 LPH91 LPH92 LPH93 LPH94 LPH95 LPH96 LPH97 LPH98 LPH99 LPH100 LPH
(Mét khối) trên giây2.7777777777778 × 10-7 m3/s5.5555555555556 × 10-7 m3/s8.3333333333333 × 10-7 m3/s1.1111111111111 × 10-6 m3/s1.3888888888889 × 10-6 m3/s1.6666666666667 × 10-6 m3/s1.9444444444444 × 10-6 m3/s2.2222222222222 × 10-6 m3/s2.5 × 10-6 m3/s2.7777777777778 × 10-6 m3/s3.0555555555556 × 10-6 m3/s3.3333333333333 × 10-6 m3/s3.6111111111111 × 10-6 m3/s3.8888888888889 × 10-6 m3/s4.1666666666667 × 10-6 m3/s4.4444444444444 × 10-6 m3/s4.7222222222222 × 10-6 m3/s5.0 × 10-6 m3/s5.2777777777778 × 10-6 m3/s5.5555555555556 × 10-6 m3/s5.8333333333333 × 10-6 m3/s6.1111111111111 × 10-6 m3/s6.3888888888889 × 10-6 m3/s6.6666666666667 × 10-6 m3/s6.9444444444444 × 10-6 m3/s7.2222222222222 × 10-6 m3/s7.5 × 10-6 m3/s7.7777777777778 × 10-6 m3/s8.0555555555556 × 10-6 m3/s8.3333333333333 × 10-6 m3/s8.6111111111111 × 10-6 m3/s8.8888888888889 × 10-6 m3/s9.1666666666667 × 10-6 m3/s9.4444444444444 × 10-6 m3/s9.7222222222222 × 10-6 m3/s1.0 × 10-5 m3/s1.0277777777778 × 10-5 m3/s1.0555555555556 × 10-5 m3/s1.0833333333333 × 10-5 m3/s1.1111111111111 × 10-5 m3/s1.1388888888889 × 10-5 m3/s1.1666666666667 × 10-5 m3/s1.1944444444444 × 10-5 m3/s1.2222222222222 × 10-5 m3/s1.25 × 10-5 m3/s1.2777777777778 × 10-5 m3/s1.3055555555556 × 10-5 m3/s1.3333333333333 × 10-5 m3/s1.3611111111111 × 10-5 m3/s1.3888888888889 × 10-5 m3/s1.4166666666667 × 10-5 m3/s1.4444444444444 × 10-5 m3/s1.4722222222222 × 10-5 m3/s1.5 × 10-5 m3/s1.5277777777778 × 10-5 m3/s1.5555555555556 × 10-5 m3/s1.5833333333333 × 10-5 m3/s1.6111111111111 × 10-5 m3/s1.6388888888889 × 10-5 m3/s1.6666666666667 × 10-5 m3/s1.6944444444444 × 10-5 m3/s1.7222222222222 × 10-5 m3/s1.75 × 10-5 m3/s1.7777777777778 × 10-5 m3/s1.8055555555556 × 10-5 m3/s1.8333333333333 × 10-5 m3/s1.8611111111111 × 10-5 m3/s1.8888888888889 × 10-5 m3/s1.9166666666667 × 10-5 m3/s1.9444444444444 × 10-5 m3/s1.9722222222222 × 10-5 m3/s2.0 × 10-5 m3/s2.0277777777778 × 10-5 m3/s2.0555555555556 × 10-5 m3/s2.0833333333333 × 10-5 m3/s2.1111111111111 × 10-5 m3/s2.1388888888889 × 10-5 m3/s2.1666666666667 × 10-5 m3/s2.1944444444444 × 10-5 m3/s2.2222222222222 × 10-5 m3/s2.25 × 10-5 m3/s2.2777777777778 × 10-5 m3/s2.3055555555556 × 10-5 m3/s2.3333333333333 × 10-5 m3/s2.3611111111111 × 10-5 m3/s2.3888888888889 × 10-5 m3/s2.4166666666667 × 10-5 m3/s2.4444444444444 × 10-5 m3/s2.4722222222222 × 10-5 m3/s2.5 × 10-5 m3/s2.5277777777778 × 10-5 m3/s2.5555555555556 × 10-5 m3/s2.5833333333333 × 10-5 m3/s2.6111111111111 × 10-5 m3/s2.6388888888889 × 10-5 m3/s2.6666666666667 × 10-5 m3/s2.6944444444444 × 10-5 m3/s2.7222222222222 × 10-5 m3/s2.75 × 10-5 m3/s2.7777777777778 × 10-5 m3/s

lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít mỗi giờLPH

≡ 1 L/H

= 0.000277778 ×10−3  m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

lít mỗi giờ(Mét khối) trên giâylít mỗi giờ(Mét khối) trên giây
1= 2.7777777777778E-76= 1.6666666666667E-6
2= 5.5555555555556E-77= 1.9444444444444E-6
3= 8.3333333333333E-78= 2.2222222222222E-6
4= 1.1111111111111E-69= 2.5E-6
5= 1.3888888888889E-610= 2.7777777777778E-6

Một mét khối trên giây (m3s-1, m3 / s, cumecs) là đơn vị SI có nguồn gốc của tốc độ dòng thể tích bằng với khối lập phương hoặc khối lập phương với các cạnh dài một mét (~ 39,37 in) được trao đổi hoặc di chuyển mỗi giây . Nó được sử dụng phổ biến cho lưu lượng nước, đặc biệt là ở các con sông và suối, và phân số cho các giá trị HVAC đo lưu lượng không khí.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
(Mét khối) trên giâym3/s

≡ 1 m3/s

= 1 m3/s

Metric system SI

bảng chuyển đổi

(Mét khối) trên giâylít mỗi giờ(Mét khối) trên giâylít mỗi giờ
1= 36000006= 21600000
2= 72000007= 25200000
3= 108000008= 28800000
4= 144000009= 32400000
5= 1800000010= 36000000

Bảng chuyển đổi

lít mỗi giờ(Mét khối) trên giây
1= 2.7777777777778 × 10-7
3 600 000= 1

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)