bảng chuyển đổi (Mét khối) trên giây đến Lít trên giây

Bảng chuyển đổi tìm nhanh

sang


0.1 - 0.54
(Mét khối) trên giây để lít trên giây
0.1= 100
0.11= 110
0.12= 120
0.13= 130
0.14= 140
0.15= 150
0.16= 160
0.17= 170
0.18= 180
0.19= 190
0.20= 200
0.21= 210
0.22= 220
0.23= 230
0.24= 240
0.25= 250
0.26= 260
0.27= 270
0.28= 280
0.29= 290
0.30= 300
0.31= 310
0.32= 320
0.33= 330
0.34= 340
0.35= 350
0.36= 360
0.37= 370
0.38= 380
0.39= 390
0.40= 400
0.41= 410
0.42= 420
0.43= 430
0.44= 440
0.45= 450
0.46= 460
0.47= 470
0.48= 480
0.49= 490
0.50= 500
0.51= 510
0.52= 520
0.53= 530
0.54= 540
0.55 - 0.99
(Mét khối) trên giây để lít trên giây
0.55= 550
0.56= 560
0.57= 570
0.58= 580
0.59= 590
0.60= 600
0.61= 610
0.62= 620
0.63= 630
0.64= 640
0.65= 650
0.66= 660
0.67= 670
0.68= 680
0.69= 690
0.70= 700
0.71= 710
0.72= 720
0.73= 730
0.74= 740
0.75= 750
0.76= 760
0.77= 770
0.78= 780
0.79= 790
0.80= 800
0.81= 810
0.82= 820
0.83= 830
0.84= 840
0.85= 850
0.86= 860
0.87= 870
0.88= 880
0.89= 890
0.90= 900
0.91= 910
0.92= 920
0.93= 930
0.94= 940
0.95= 950
0.96= 960
0.97= 970
0.98= 980
0.99= 990
1.00 - 1.44
(Mét khối) trên giây để lít trên giây
1.00= 1000
1.01= 1010
1.02= 1020
1.03= 1030
1.04= 1040
1.05= 1050
1.06= 1060
1.07= 1070
1.08= 1080
1.09= 1090
1.10= 1100
1.11= 1110
1.12= 1120
1.13= 1130
1.14= 1140
1.15= 1150
1.16= 1160
1.17= 1170
1.18= 1180
1.19= 1190
1.20= 1200
1.21= 1210
1.22= 1220
1.23= 1230
1.24= 1240
1.25= 1250
1.26= 1260
1.27= 1270
1.28= 1280
1.29= 1290
1.30= 1300
1.31= 1310
1.32= 1320
1.33= 1330
1.34= 1340
1.35= 1350
1.36= 1360
1.37= 1370
1.38= 1380
1.39= 1390
1.40= 1400
1.41= 1410
1.42= 1420
1.43= 1430
1.44= 1440
1.45 - 1.89
(Mét khối) trên giây để lít trên giây
1.45= 1450
1.46= 1460
1.47= 1470
1.48= 1480
1.49= 1490
1.50= 1500
1.51= 1510
1.52= 1520
1.53= 1530
1.54= 1540
1.55= 1550
1.56= 1560
1.57= 1570
1.58= 1580
1.59= 1590
1.60= 1600
1.61= 1610
1.62= 1620
1.63= 1630
1.64= 1640
1.65= 1650
1.66= 1660
1.67= 1670
1.68= 1680
1.69= 1690
1.70= 1700
1.71= 1710
1.72= 1720
1.73= 1730
1.74= 1740
1.75= 1750
1.76= 1760
1.77= 1770
1.78= 1780
1.79= 1790
1.80= 1800
1.81= 1810
1.82= 1820
1.83= 1830
1.84= 1840
1.85= 1850
1.86= 1860
1.87= 1870
1.88= 1880
1.89= 1890
1.90 - 2.34
(Mét khối) trên giây để lít trên giây
1.90= 1900
1.91= 1910
1.92= 1920
1.93= 1930
1.94= 1940
1.95= 1950
1.96= 1960
1.97= 1970
1.98= 1980
1.99= 1990
2.00= 2000
2.01= 2010
2.02= 2020
2.03= 2030
2.04= 2040
2.05= 2050
2.06= 2060
2.07= 2070
2.08= 2080
2.09= 2090
2.10= 2100
2.11= 2110
2.12= 2120
2.13= 2130
2.14= 2140
2.15= 2150
2.16= 2160
2.17= 2170
2.18= 2180
2.19= 2190
2.20= 2200
2.21= 2210
2.22= 2220
2.23= 2230
2.24= 2240
2.25= 2250
2.26= 2260
2.27= 2270
2.28= 2280
2.29= 2290
2.30= 2300
2.31= 2310
2.32= 2320
2.33= 2330
2.34= 2340
2.35 - 2.79
(Mét khối) trên giây để lít trên giây
2.35= 2350
2.36= 2360
2.37= 2370
2.38= 2380
2.39= 2390
2.40= 2400
2.41= 2410
2.42= 2420
2.43= 2430
2.44= 2440
2.45= 2450
2.46= 2460
2.47= 2470
2.48= 2480
2.49= 2490
2.50= 2500
2.51= 2510
2.52= 2520
2.53= 2530
2.54= 2540
2.55= 2550
2.56= 2560
2.57= 2570
2.58= 2580
2.59= 2590
2.60= 2600
2.61= 2610
2.62= 2620
2.63= 2630
2.64= 2640
2.65= 2650
2.66= 2660
2.67= 2670
2.68= 2680
2.69= 2690
2.70= 2700
2.71= 2710
2.72= 2720
2.73= 2730
2.74= 2740
2.75= 2750
2.76= 2760
2.77= 2770
2.78= 2780
2.79= 2790

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)

(Mét khối) trên giây

Một mét khối trên giây (m3s-1, m3 / s, cumecs) là đơn vị SI có nguồn gốc của tốc độ dòng thể tích bằng với khối lập phương hoặc khối lập phương với các cạnh dài một mét (~ 39,37 in) được trao đổi hoặc di chuyển mỗi giây . Nó được sử dụng phổ biến cho lưu lượng nước, đặc biệt là ở các con sông và suối, và phân số cho các giá trị HVAC đo lưu lượng không khí.

lít trên giây

lít trên giây là đơn vị lưu lượng, bằng 0,003 m3/s.

Chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác

Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây