mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.
độ nét | Liên quan đến đơn vị SI |
---|---|
≡ Khoảng cách ánh sáng truyền trong 1⁄299792458 giây trong chân không. |
nanomet | centimet | milimet | micron | decimét | Kilômet | mét | foot |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.0 × 10-7 | 1.0 × 10-6 | 0.001 | 1.0 × 10-8 | 1.0 × 10-12 | 1.0 × 10-9 | 3.2808398950131 × 10-9 |
10 000 000 | 1 | 10 | 10 000 | 0.1 | 1.0 × 10-5 | 0.01 | 0.0328084 |
1 000 000 | 0.1 | 1 | 1 000 | 0.01 | 1.0 × 10-6 | 0.001 | 0.0032808 |
1 000 | 0.0001 | 0.001 | 1 | 1.0 × 10-5 | 1.0 × 10-9 | 1.0 × 10-6 | 3.2808398950131 × 10-6 |
100 000 000 | 10 | 100 | 100 000 | 1 | 0.0001 | 0.1 | 0.3280840 |
1 000 000 000 000 | 100 000 | 1 000 000 | 1 000 000 000 | 10 000 | 1 | 1 000 | 3,280.8398950 |
1 000 000 000 | 100 | 1 000 | 1 000 000 | 10 | 0.001 | 1 | 3.2808399 |
304 800 000 | 30.48 | 304.8 | 304 800 | 3.048 | 0.0003048 | 0.3048 | 1 |
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |
1 mét | = 1 mét |
2 mét | = 2 mét |
3 mét | = 3 mét |
4 mét | = 4 mét |
5 mét | = 5 mét |
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây