1 mét = 1 mét 

chuyển đổi Mét để Mét

Mét để mét chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa mét và mét dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Chiều dài chuyển đổi

sang

đầu vào
= 1
= 1 × 100
= 1E-0
= 1e-0
= 2
= 0.02 × 102
= 0.02E2
= 0.02e2
= 3
= 0.03 × 102
= 0.03E2
= 0.03e2
= 4
= 0.04 × 102
= 0.04E2
= 0.04e2
= 5
= 0.05 × 102
= 0.05E2
= 0.05e2

Cái nhìn nhanh: mét để mét

mét1 m2 m3 m4 m5 m6 m7 m8 m9 m10 m11 m12 m13 m14 m15 m16 m17 m18 m19 m20 m21 m22 m23 m24 m25 m26 m27 m28 m29 m30 m31 m32 m33 m34 m35 m36 m37 m38 m39 m40 m41 m42 m43 m44 m45 m46 m47 m48 m49 m50 m51 m52 m53 m54 m55 m56 m57 m58 m59 m60 m61 m62 m63 m64 m65 m66 m67 m68 m69 m70 m71 m72 m73 m74 m75 m76 m77 m78 m79 m80 m81 m82 m83 m84 m85 m86 m87 m88 m89 m90 m91 m92 m93 m94 m95 m96 m97 m98 m99 m100 m
mét1 m2 m3 m4 m5 m6 m7 m8 m9 m10 m11 m12 m13 m14 m15 m16 m17 m18 m19 m20 m21 m22 m23 m24 m25 m26 m27 m28 m29 m30 m31 m32 m33 m34 m35 m36 m37 m38 m39 m40 m41 m42 m43 m44 m45 m46 m47 m48 m49 m50 m51 m52 m53 m54 m55 m56 m57 m58 m59 m60 m61 m62 m63 m64 m65 m66 m67 m68 m69 m70 m71 m72 m73 m74 m75 m76 m77 m78 m79 m80 m81 m82 m83 m84 m85 m86 m87 m88 m89 m90 m91 m92 m93 m94 m95 m96 m97 m98 m99 m100 m

mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
métm

≡ Khoảng cách ánh sáng truyền trong 1⁄299792458 giây trong chân không.
≈ 1/10000000 của khoảng cách từ xích đạo đến cực.

≡ 1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

métmétmétmét
1≡ 16≡ 6
2≡ 27≡ 7
3≡ 38≡ 8
4≡ 49≡ 9
5≡ 510≡ 10

mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
métm

≡ Khoảng cách ánh sáng truyền trong 1⁄299792458 giây trong chân không.
≈ 1/10000000 của khoảng cách từ xích đạo đến cực.

≡ 1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

métmétmétmét
1≡ 16≡ 6
2≡ 27≡ 7
3≡ 38≡ 8
4≡ 49≡ 9
5≡ 510≡ 10

Bảng chuyển đổi

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)