|
|
|
|
|
|
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |
mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.
Yard (viết tắt: yd) là một đơn vị chiều dài, trong cả hệ thống đo lường thông thường của Anh và Mỹ, bao gồm 3 feet hoặc 36 inch.
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây