|
|
|
|
|
|
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |
micromet là đơn vị dẫn xuất SI có chiều dài bằng 1 × 10−6 mét (tiền tố chuẩn SI "vi-" = 10−6); tức là một phần triệu mét (hoặc một phần nghìn milimet, 0,001 mm, hay khoảng 0,003939 inch).
Dặm là một đơn vị đo chiều dài tuyến tính bằng Anh với 5.280 feet, hoặc 1.760 thước, và được chuẩn hóa chính xác 1.609.344 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1959.
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây