1 micromet = 1 000 nanomet 

chuyển đổi Micromet để Nanomet

Micromet để nanomet chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa micromet và nanomet dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Chiều dài chuyển đổi

sang

đầu vào
= 1,000.00000000
= 10 × 102
= 10E2
= 10e2
= 2,000.00000000
= 20 × 102
= 20E2
= 20e2
= 3,000.00000000
= 30 × 102
= 30E2
= 30e2
= 4,000.00000000
= 40 × 102
= 40E2
= 40e2
= 5,000.00000000
= 50 × 102
= 50E2
= 50e2

Cái nhìn nhanh: micromet để nanomet

micromet1 μm2 μm3 μm4 μm5 μm6 μm7 μm8 μm9 μm10 μm11 μm12 μm13 μm14 μm15 μm16 μm17 μm18 μm19 μm20 μm21 μm22 μm23 μm24 μm25 μm26 μm27 μm28 μm29 μm30 μm31 μm32 μm33 μm34 μm35 μm36 μm37 μm38 μm39 μm40 μm41 μm42 μm43 μm44 μm45 μm46 μm47 μm48 μm49 μm50 μm51 μm52 μm53 μm54 μm55 μm56 μm57 μm58 μm59 μm60 μm61 μm62 μm63 μm64 μm65 μm66 μm67 μm68 μm69 μm70 μm71 μm72 μm73 μm74 μm75 μm76 μm77 μm78 μm79 μm80 μm81 μm82 μm83 μm84 μm85 μm86 μm87 μm88 μm89 μm90 μm91 μm92 μm93 μm94 μm95 μm96 μm97 μm98 μm99 μm100 μm
nanomet1 000 nm2 000 nm3 000 nm4 000 nm5 000 nm6 000 nm7 000 nm8 000 nm9 000 nm10 000 nm11 000 nm12 000 nm13 000 nm14 000 nm15 000 nm16 000 nm17 000 nm18 000 nm19 000 nm20 000 nm21 000 nm22 000 nm23 000 nm24 000 nm25 000 nm26 000 nm27 000 nm28 000 nm29 000 nm30 000 nm31 000 nm32 000 nm33 000 nm34 000 nm35 000 nm36 000 nm37 000 nm38 000 nm39 000 nm40 000 nm41 000 nm42 000 nm43 000 nm44 000 nm45 000 nm46 000 nm47 000 nm48 000 nm49 000 nm50 000 nm51 000 nm52 000 nm53 000 nm54 000 nm55 000 nm56 000 nm57 000 nm58 000 nm59 000 nm60 000 nm61 000 nm62 000 nm63 000 nm64 000 nm65 000 nm66 000 nm67 000 nm68 000 nm69 000 nm70 000 nm71 000 nm72 000 nm73 000 nm74 000 nm75 000 nm76 000 nm77 000 nm78 000 nm79 000 nm80 000 nm81 000 nm82 000 nm83 000 nm84 000 nm85 000 nm86 000 nm87 000 nm88 000 nm89 000 nm90 000 nm91 000 nm92 000 nm93 000 nm94 000 nm95 000 nm96 000 nm97 000 nm98 000 nm99 000 nm100 000 nm

micromet là đơn vị dẫn xuất SI có chiều dài bằng 1 × 10−6 mét (tiền tố chuẩn SI "vi-" = 10−6); tức là một phần triệu mét (hoặc một phần nghìn milimet, 0,001 mm, hay khoảng 0,003939 inch).

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
micrometμm

≡ 1×10-6 m

≡ 1×10-6 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

micrometnanometmicrometnanomet
1≡ 10006≡ 6000
2≡ 20007≡ 7000
3≡ 30008≡ 8000
4≡ 40009≡ 9000
5≡ 500010≡ 10000

Nanomet (SI symbol: nm) là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ của mét (0.000000001 m). Tên kết hợp tiền tố SI nano- (từ tiếng Hy Lạp cổ đại νάνος, nanos, "lùn") với tên đơn vị mét gốc (từ tiếng Hy Lạp μέτρον, metrοn, "đơn vị đo lường"). Nó có thể được viết trong ký hiệu khoa học là 1 × 10-9 m, trong ký hiệu kỹ thuật là 1E−9 m, và chỉ đơn giản là 1/1000000000 mét.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
nanometnm

= 3.2808×10−9 ft
= 3.9370×10−8 in

≡ 1×10-9 m ≡ 0.000000001 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

nanometmicrometnanometmicromet
1≡ 0.0016≡ 0.006
2≡ 0.0027≡ 0.007
3≡ 0.0038≡ 0.008
4≡ 0.0049≡ 0.009
5≡ 0.00510≡ 0.01