1 micron = 1.0 × 10-9Kilômet 

chuyển đổi Micron để Kilômet

Micron để Kilômet chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa micron và Kilômet dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Chiều dài chuyển đổi

sang

đầu vào
= 1.0 × 10-9
= 1.0E-9
= 1.0e-9
= 2.0 × 10-9
= 2.0E-9
= 2.0e-9
= 3.0 × 10-9
= 3.0E-9
= 3.0e-9
= 4.0 × 10-9
= 4.0E-9
= 4.0e-9
= 0.00000001
= 5.0 × 10-9
= 5.0E-9
= 5.0e-9

Cái nhìn nhanh: micron để Kilômet

micron1 μm2 μm3 μm4 μm5 μm6 μm7 μm8 μm9 μm10 μm11 μm12 μm13 μm14 μm15 μm16 μm17 μm18 μm19 μm20 μm21 μm22 μm23 μm24 μm25 μm26 μm27 μm28 μm29 μm30 μm31 μm32 μm33 μm34 μm35 μm36 μm37 μm38 μm39 μm40 μm41 μm42 μm43 μm44 μm45 μm46 μm47 μm48 μm49 μm50 μm51 μm52 μm53 μm54 μm55 μm56 μm57 μm58 μm59 μm60 μm61 μm62 μm63 μm64 μm65 μm66 μm67 μm68 μm69 μm70 μm71 μm72 μm73 μm74 μm75 μm76 μm77 μm78 μm79 μm80 μm81 μm82 μm83 μm84 μm85 μm86 μm87 μm88 μm89 μm90 μm91 μm92 μm93 μm94 μm95 μm96 μm97 μm98 μm99 μm100 μm
Kilômet1.0 × 10-9 km2.0 × 10-9 km3.0 × 10-9 km4.0 × 10-9 km5.0 × 10-9 km6.0 × 10-9 km7.0 × 10-9 km8.0 × 10-9 km9.0 × 10-9 km1.0 × 10-8 km1.1 × 10-8 km1.2 × 10-8 km1.3 × 10-8 km1.4 × 10-8 km1.5 × 10-8 km1.6 × 10-8 km1.7 × 10-8 km1.8 × 10-8 km1.9 × 10-8 km2.0 × 10-8 km2.1 × 10-8 km2.2 × 10-8 km2.3 × 10-8 km2.4 × 10-8 km2.5 × 10-8 km2.6 × 10-8 km2.7 × 10-8 km2.8 × 10-8 km2.9 × 10-8 km3.0 × 10-8 km3.1 × 10-8 km3.2 × 10-8 km3.3 × 10-8 km3.4 × 10-8 km3.5 × 10-8 km3.6 × 10-8 km3.7 × 10-8 km3.8 × 10-8 km3.9 × 10-8 km4.0 × 10-8 km4.1 × 10-8 km4.2 × 10-8 km4.3 × 10-8 km4.4 × 10-8 km4.5 × 10-8 km4.6 × 10-8 km4.7 × 10-8 km4.8 × 10-8 km4.9 × 10-8 km5.0 × 10-8 km5.1 × 10-8 km5.2 × 10-8 km5.3 × 10-8 km5.4 × 10-8 km5.5 × 10-8 km5.6 × 10-8 km5.7 × 10-8 km5.8 × 10-8 km5.9 × 10-8 km6.0 × 10-8 km6.1 × 10-8 km6.2 × 10-8 km6.3 × 10-8 km6.4 × 10-8 km6.5 × 10-8 km6.6 × 10-8 km6.7 × 10-8 km6.8 × 10-8 km6.9 × 10-8 km7.0 × 10-8 km7.1 × 10-8 km7.2 × 10-8 km7.3 × 10-8 km7.4 × 10-8 km7.5 × 10-8 km7.6 × 10-8 km7.7 × 10-8 km7.8 × 10-8 km7.9 × 10-8 km8.0 × 10-8 km8.1 × 10-8 km8.2 × 10-8 km8.3 × 10-8 km8.4 × 10-8 km8.5 × 10-8 km8.6 × 10-8 km8.7 × 10-8 km8.8 × 10-8 km8.9 × 10-8 km9.0 × 10-8 km9.1 × 10-8 km9.2 × 10-8 km9.3 × 10-8 km9.4 × 10-8 km9.5 × 10-8 km9.6 × 10-8 km9.7 × 10-8 km9.8 × 10-8 km9.9 × 10-8 km1.0 × 10-7 km

micron (ký hiệu SI: μm) hoặc micromet là đơn vị chiều dài bằng 1 × 10−6 mét (tiền tố chuẩn SI "vi-" = 10−6); tức là một phần triệu mét (hoặc một phần nghìn milimet, 0,001 mm, hay khoảng 0,003939 inch).

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
micronμm

≡ 1×10−6 m

≡ 1×10−6 m

Metric system Non-SI

bảng chuyển đổi

micronKilômetmicronKilômet
1≡ 1.0E-96≡ 6.0E-9
2≡ 2.0E-97≡ 7.0E-9
3≡ 3.0E-98≡ 8.0E-9
4≡ 4.0E-99≡ 9.0E-9
5≡ 5.0E-910≡ 1.0E-8

Kilômet là một trong những đơn vị số liệu phổ biến nhất về chiều dài hoặc khoảng cách. Nó bằng 1 000 mét. Đó là khoảng 0.62137119 dặm, 1093.6133 mét, hoặc 3280.8399 feet. Tên số nhiều là kilômet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
Kilômetkm

≡ 1×103 m ≡ 1 000 m ≡ 1.0E+3

≡ 1×103 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

KilômetmicronKilômetmicron
1≡ 10000000006≡ 6000000000
2≡ 20000000007≡ 7000000000
3≡ 30000000008≡ 8000000000
4≡ 40000000009≡ 9000000000
5≡ 500000000010≡ 10000000000