chuyển đổi Mét để Decimét

Mét để decimét chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa mét và decimét dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Chiều dài chuyển đổi

sang

đầu vào
= 10.00000000
= 0.1 × 102
= 0.1E2
= 0.1e2
= 20.00000000
= 0.2 × 102
= 0.2E2
= 0.2e2
= 30.00000000
= 0.3 × 102
= 0.3E2
= 0.3e2
= 40.00000000
= 0.4 × 102
= 0.4E2
= 0.4e2
= 50.00000000
= 0.5 × 102
= 0.5E2
= 0.5e2

Cái nhìn nhanh: mét để decimét

mét1 m2 m3 m4 m5 m6 m7 m8 m9 m10 m11 m12 m13 m14 m15 m16 m17 m18 m19 m20 m21 m22 m23 m24 m25 m26 m27 m28 m29 m30 m31 m32 m33 m34 m35 m36 m37 m38 m39 m40 m41 m42 m43 m44 m45 m46 m47 m48 m49 m50 m51 m52 m53 m54 m55 m56 m57 m58 m59 m60 m61 m62 m63 m64 m65 m66 m67 m68 m69 m70 m71 m72 m73 m74 m75 m76 m77 m78 m79 m80 m81 m82 m83 m84 m85 m86 m87 m88 m89 m90 m91 m92 m93 m94 m95 m96 m97 m98 m99 m100 m
decimét10 dm20 dm30 dm40 dm50 dm60 dm70 dm80 dm90 dm100 dm110 dm120 dm130 dm140 dm150 dm160 dm170 dm180 dm190 dm200 dm210 dm220 dm230 dm240 dm250 dm260 dm270 dm280 dm290 dm300 dm310 dm320 dm330 dm340 dm350 dm360 dm370 dm380 dm390 dm400 dm410 dm420 dm430 dm440 dm450 dm460 dm470 dm480 dm490 dm500 dm510 dm520 dm530 dm540 dm550 dm560 dm570 dm580 dm590 dm600 dm610 dm620 dm630 dm640 dm650 dm660 dm670 dm680 dm690 dm700 dm710 dm720 dm730 dm740 dm750 dm760 dm770 dm780 dm790 dm800 dm810 dm820 dm830 dm840 dm850 dm860 dm870 dm880 dm890 dm900 dm910 dm920 dm930 dm940 dm950 dm960 dm970 dm980 dm990 dm1 000 dm

mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
métm

≡ Khoảng cách ánh sáng truyền trong 1⁄299792458 giây trong chân không.
≈ 1/10000000 của khoảng cách từ xích đạo đến cực.

≡ 1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

métdecimétmétdecimét
1≡ 106≡ 60
2≡ 207≡ 70
3≡ 308≡ 80
4≡ 409≡ 90
5≡ 5010≡ 100

Decimét bằng 10-1 mét (đơn vị chiều dài), xuất phát từ sự kết hợp của deci metric tiền tố (d) và các đơn vị SI của mét chiều dài (m).

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
decimétdm

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

decimétmétdecimétmét
1≡ 0.16≡ 0.6
2≡ 0.27≡ 0.7
3≡ 0.38≡ 0.8
4≡ 0.49≡ 0.9
5≡ 0.510≡ 1