đầu vào |
---|
3 micromet ≡ 1.864113576712 × 10-9 dặm= 1.864113576712E-9 dặm = 1.86411 × 10-9 dặm = 1.86411E-9 dặm = 1.86411e-9 dặm |
3 dặm ≡ 190 080 inch |
1 micromet ≡ 1.0 × 10-5 decimét= 0.00001000 decimét = 1.0 × 10-5 decimét = 1.0E-5 decimét = 1.0e-5 decimét |
4 micromet ≡ 4 micron |
2 yards ≡ 0.0009875 nautical miles= 0.00098747 nautical miles = 987473 × 10-9 nautical miles = 987473E-9 nautical miles = 987473e-9 nautical miles |
4 yards ≡ 3 657 600 micron= 3,657,600 micron = 3.6576 × 106 micron = 3.6576E+6 micron = 3.6576e+6 micron |
4 decimét ≡ 400 000 micromet= 400,000 micromet = 4000 × 102 micromet = 4000E2 micromet = 4000e2 micromet |
mét | 1 m | 2 m | 3 m | 4 m | 5 m | 6 m | 7 m | 8 m | 9 m | 10 m | 11 m | 12 m | 13 m | 14 m | 15 m | 16 m | 17 m | 18 m | 19 m | 20 m | 21 m | 22 m | 23 m | 24 m | 25 m | 26 m | 27 m | 28 m | 29 m | 30 m | 31 m | 32 m | 33 m | 34 m | 35 m | 36 m | 37 m | 38 m | 39 m | 40 m | 41 m | 42 m | 43 m | 44 m | 45 m | 46 m | 47 m | 48 m | 49 m | 50 m | 51 m | 52 m | 53 m | 54 m | 55 m | 56 m | 57 m | 58 m | 59 m | 60 m | 61 m | 62 m | 63 m | 64 m | 65 m | 66 m | 67 m | 68 m | 69 m | 70 m | 71 m | 72 m | 73 m | 74 m | 75 m | 76 m | 77 m | 78 m | 79 m | 80 m | 81 m | 82 m | 83 m | 84 m | 85 m | 86 m | 87 m | 88 m | 89 m | 90 m | 91 m | 92 m | 93 m | 94 m | 95 m | 96 m | 97 m | 98 m | 99 m | 100 m |
micromet | 1 000 000 μm | 2 000 000 μm | 3 000 000 μm | 4 000 000 μm | 5 000 000 μm | 6 000 000 μm | 7 000 000 μm | 8 000 000 μm | 9 000 000 μm | 10 000 000 μm | 11 000 000 μm | 12 000 000 μm | 13 000 000 μm | 14 000 000 μm | 15 000 000 μm | 16 000 000 μm | 17 000 000 μm | 18 000 000 μm | 19 000 000 μm | 20 000 000 μm | 21 000 000 μm | 22 000 000 μm | 23 000 000 μm | 24 000 000 μm | 25 000 000 μm | 26 000 000 μm | 27 000 000 μm | 28 000 000 μm | 29 000 000 μm | 30 000 000 μm | 31 000 000 μm | 32 000 000 μm | 33 000 000 μm | 34 000 000 μm | 35 000 000 μm | 36 000 000 μm | 37 000 000 μm | 38 000 000 μm | 39 000 000 μm | 40 000 000 μm | 41 000 000 μm | 42 000 000 μm | 43 000 000 μm | 44 000 000 μm | 45 000 000 μm | 46 000 000 μm | 47 000 000 μm | 48 000 000 μm | 49 000 000 μm | 50 000 000 μm | 51 000 000 μm | 52 000 000 μm | 53 000 000 μm | 54 000 000 μm | 55 000 000 μm | 56 000 000 μm | 57 000 000 μm | 58 000 000 μm | 59 000 000 μm | 60 000 000 μm | 61 000 000 μm | 62 000 000 μm | 63 000 000 μm | 64 000 000 μm | 65 000 000 μm | 66 000 000 μm | 67 000 000 μm | 68 000 000 μm | 69 000 000 μm | 70 000 000 μm | 71 000 000 μm | 72 000 000 μm | 73 000 000 μm | 74 000 000 μm | 75 000 000 μm | 76 000 000 μm | 77 000 000 μm | 78 000 000 μm | 79 000 000 μm | 80 000 000 μm | 81 000 000 μm | 82 000 000 μm | 83 000 000 μm | 84 000 000 μm | 85 000 000 μm | 86 000 000 μm | 87 000 000 μm | 88 000 000 μm | 89 000 000 μm | 90 000 000 μm | 91 000 000 μm | 92 000 000 μm | 93 000 000 μm | 94 000 000 μm | 95 000 000 μm | 96 000 000 μm | 97 000 000 μm | 98 000 000 μm | 99 000 000 μm | 100 000 000 μm |
mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
mét | m | ≡ Khoảng cách ánh sáng truyền trong 1⁄299792458 giây trong chân không. | ≡ 1 m | Metric system SI |
mét | micromet | mét | micromet |
---|---|---|---|
1 | ≡ 1000000 | 6 | ≡ 6000000 |
2 | ≡ 2000000 | 7 | ≡ 7000000 |
3 | ≡ 3000000 | 8 | ≡ 8000000 |
4 | ≡ 4000000 | 9 | ≡ 9000000 |
5 | ≡ 5000000 | 10 | ≡ 10000000 |
micromet là đơn vị dẫn xuất SI có chiều dài bằng 1 × 10−6 mét (tiền tố chuẩn SI "vi-" = 10−6); tức là một phần triệu mét (hoặc một phần nghìn milimet, 0,001 mm, hay khoảng 0,003939 inch).
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
micromet | μm | ≡ 1×10-6 m | ≡ 1×10-6 m | Metric system SI |
micromet | mét | micromet | mét |
---|---|---|---|
1 | ≡ 1.0E-6 | 6 | ≡ 6.0E-6 |
2 | ≡ 2.0E-6 | 7 | ≡ 7.0E-6 |
3 | ≡ 3.0E-6 | 8 | ≡ 8.0E-6 |
4 | ≡ 4.0E-6 | 9 | ≡ 9.0E-6 |
5 | ≡ 5.0E-6 | 10 | ≡ 1.0E-5 |
mét | micromet |
---|---|
1 | ≡ 1 000 000 |
1.0 × 10-6 | ≡ 1 |
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |