chuyển đổi Nautical miles để Nanomet

Nautical mile để nanomet chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa nautical mile và nanomet dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Chiều dài chuyển đổi

sang

đầu vào
= 1,852,000,000,000.00000000
= 1.852 × 1012
= 1.852E+12
= 1.852e+12
= 3,704,000,000,000.00000000
= 3.704 × 1012
= 3.704E+12
= 3.704e+12
= 5,556,000,000,000.00000000
= 5.556 × 1012
= 5.556E+12
= 5.556e+12
= 7,408,000,000,000.00000000
= 7.408 × 1012
= 7.408E+12
= 7.408e+12
= 9,260,000,000,000.00000000
= 9.26 × 1012
= 9.26E+12
= 9.26e+12

Cái nhìn nhanh: nautical miles để nanomet

nautical mile1 NM; nmi2 NM; nmi3 NM; nmi4 NM; nmi5 NM; nmi6 NM; nmi7 NM; nmi8 NM; nmi9 NM; nmi10 NM; nmi11 NM; nmi12 NM; nmi13 NM; nmi14 NM; nmi15 NM; nmi16 NM; nmi17 NM; nmi18 NM; nmi19 NM; nmi20 NM; nmi21 NM; nmi22 NM; nmi23 NM; nmi24 NM; nmi25 NM; nmi26 NM; nmi27 NM; nmi28 NM; nmi29 NM; nmi30 NM; nmi31 NM; nmi32 NM; nmi33 NM; nmi34 NM; nmi35 NM; nmi36 NM; nmi37 NM; nmi38 NM; nmi39 NM; nmi40 NM; nmi41 NM; nmi42 NM; nmi43 NM; nmi44 NM; nmi45 NM; nmi46 NM; nmi47 NM; nmi48 NM; nmi49 NM; nmi50 NM; nmi51 NM; nmi52 NM; nmi53 NM; nmi54 NM; nmi55 NM; nmi56 NM; nmi57 NM; nmi58 NM; nmi59 NM; nmi60 NM; nmi61 NM; nmi62 NM; nmi63 NM; nmi64 NM; nmi65 NM; nmi66 NM; nmi67 NM; nmi68 NM; nmi69 NM; nmi70 NM; nmi71 NM; nmi72 NM; nmi73 NM; nmi74 NM; nmi75 NM; nmi76 NM; nmi77 NM; nmi78 NM; nmi79 NM; nmi80 NM; nmi81 NM; nmi82 NM; nmi83 NM; nmi84 NM; nmi85 NM; nmi86 NM; nmi87 NM; nmi88 NM; nmi89 NM; nmi90 NM; nmi91 NM; nmi92 NM; nmi93 NM; nmi94 NM; nmi95 NM; nmi96 NM; nmi97 NM; nmi98 NM; nmi99 NM; nmi100 NM; nmi
nanomet1 852 000 000 000 nm3 704 000 000 000 nm5 556 000 000 000 nm7 408 000 000 000 nm9 260 000 000 000 nm11 112 000 000 000 nm12 964 000 000 000 nm14 816 000 000 000 nm16 668 000 000 000 nm18 520 000 000 000 nm20 372 000 000 000 nm22 224 000 000 000 nm24 076 000 000 000 nm25 928 000 000 000 nm27 780 000 000 000 nm29 632 000 000 000 nm31 484 000 000 000 nm33 336 000 000 000 nm35 188 000 000 000 nm37 040 000 000 000 nm38 892 000 000 000 nm40 744 000 000 000 nm42 596 000 000 000 nm44 448 000 000 000 nm46 300 000 000 000 nm48 152 000 000 000 nm50 004 000 000 000 nm51 856 000 000 000 nm53 708 000 000 000 nm55 560 000 000 000 nm57 412 000 000 000 nm59 264 000 000 000 nm61 116 000 000 000 nm62 968 000 000 000 nm64 820 000 000 000 nm66 672 000 000 000 nm68 524 000 000 000 nm70 376 000 000 000 nm72 228 000 000 000 nm74 080 000 000 000 nm75 932 000 000 000 nm77 784 000 000 000 nm79 636 000 000 000 nm81 488 000 000 000 nm83 340 000 000 000 nm85 192 000 000 000 nm87 044 000 000 000 nm88 896 000 000 000 nm90 748 000 000 000 nm92 600 000 000 000 nm94 452 000 000 000 nm96 304 000 000 000 nm98 156 000 000 000 nm1.00008 × 1014 nm1.0186 × 1014 nm1.03712 × 1014 nm1.05564 × 1014 nm1.07416 × 1014 nm1.09268 × 1014 nm1.1112 × 1014 nm1.12972 × 1014 nm1.14824 × 1014 nm1.16676 × 1014 nm1.18528 × 1014 nm1.2038 × 1014 nm1.22232 × 1014 nm1.24084 × 1014 nm1.25936 × 1014 nm1.27788 × 1014 nm1.2964 × 1014 nm1.31492 × 1014 nm1.33344 × 1014 nm1.35196 × 1014 nm1.37048 × 1014 nm1.389 × 1014 nm1.40752 × 1014 nm1.42604 × 1014 nm1.44456 × 1014 nm1.46308 × 1014 nm1.4816 × 1014 nm1.50012 × 1014 nm1.51864 × 1014 nm1.53716 × 1014 nm1.55568 × 1014 nm1.5742 × 1014 nm1.59272 × 1014 nm1.61124 × 1014 nm1.62976 × 1014 nm1.64828 × 1014 nm1.6668 × 1014 nm1.68532 × 1014 nm1.70384 × 1014 nm1.72236 × 1014 nm1.74088 × 1014 nm1.7594 × 1014 nm1.77792 × 1014 nm1.79644 × 1014 nm1.81496 × 1014 nm1.83348 × 1014 nm1.852 × 1014 nm

nautical mile là một đơn vị đo lường chính xác định nghĩa là 1852 mét (khoảng 6,076.1 feet hoặc 1,1508 dặm quy chế).

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
nautical mileNM; nmi

≡ 1852 m

≡ 1852 m

Imperial/US

bảng chuyển đổi

nautical milesnanometnautical milesnanomet
1≡ 18520000000006≡ 11112000000000
2≡ 37040000000007≡ 12964000000000
3≡ 55560000000008≡ 14816000000000
4≡ 74080000000009≡ 16668000000000
5≡ 926000000000010≡ 18520000000000

Nanomet (SI symbol: nm) là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ của mét (0.000000001 m). Tên kết hợp tiền tố SI nano- (từ tiếng Hy Lạp cổ đại νάνος, nanos, "lùn") với tên đơn vị mét gốc (từ tiếng Hy Lạp μέτρον, metrοn, "đơn vị đo lường"). Nó có thể được viết trong ký hiệu khoa học là 1 × 10-9 m, trong ký hiệu kỹ thuật là 1E−9 m, và chỉ đơn giản là 1/1000000000 mét.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
nanometnm

= 3.2808×10−9 ft
= 3.9370×10−8 in

≡ 1×10-9 m ≡ 0.000000001 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

nanometnautical milesnanometnautical miles
1≡ 5.3995680345572E-136≡ 3.2397408207343E-12
2≡ 1.0799136069114E-127≡ 3.7796976241901E-12
3≡ 1.6198704103672E-128≡ 4.3196544276458E-12
4≡ 2.1598272138229E-129≡ 4.8596112311015E-12
5≡ 2.6997840172786E-1210≡ 5.3995680345572E-12